Bản dịch của từ Well-shaved trong tiếng Việt
Well-shaved

Well-shaved (Adjective)
= cạo râu kỹ lưỡng.
Wellshaven.
John always looks well-shaved for his job interviews.
John luôn trông gọn gàng cho các buổi phỏng vấn xin việc.
Many people do not feel well-shaved without a fresh haircut.
Nhiều người không cảm thấy gọn gàng nếu không có kiểu tóc mới.
Is he well-shaved for the social event tonight?
Anh ấy có gọn gàng cho sự kiện xã hội tối nay không?
Từ "well-shaved" thường được sử dụng để mô tả một người đàn ông có khuôn mặt sạch sẽ, không có râu hoặc lông mặt, biểu thị sự cẩn trọng trong việc chăm sóc bản thân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có cùng nghĩa, nhưng trong giao tiếp khẩu ngữ, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về hình thức sạch sẽ, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nó trong bối cảnh nói về sự gọn gàng và ngăn nắp.
Từ "well-shaved" có nguồn gốc từ động từ "shave", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sceafan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "schaoban". Từ "well" biểu thị sự chất lượng tốt, từ "shaved" ám chỉ việc cạo lông hoặc râu. Sự kết hợp này phản ánh tiêu chuẩn thẩm mỹ và vệ sinh cá nhân hiện đại. Từ "well-shaved" hiện nay được sử dụng để chỉ một người có vẻ ngoài gọn gàng, lịch sự nhờ việc cạo râu tươm tất.
Từ "well-shaved" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, mà chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội hoặc hình ảnh cá nhân. Từ này mô tả sự chăm sóc bản thân, cụ thể là việc cạo râu gọn gàng, thường gặp trong các bài phỏng vấn xin việc, quảng cáo mỹ phẩm hoặc thảo luận về phong cách cá nhân. Sự kết hợp giữa "well" và "shaved" nhấn mạnh trạng thái tốt và gọn gàng, phản ánh ý thức về ngoại hình.