Bản dịch của từ Well-shaved trong tiếng Việt

Well-shaved

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-shaved (Adjective)

wˈɛlʃˌeɪvd
wˈɛlʃˌeɪvd
01

= cạo râu kỹ lưỡng.

Wellshaven.

Ví dụ

John always looks well-shaved for his job interviews.

John luôn trông gọn gàng cho các buổi phỏng vấn xin việc.

Many people do not feel well-shaved without a fresh haircut.

Nhiều người không cảm thấy gọn gàng nếu không có kiểu tóc mới.

Is he well-shaved for the social event tonight?

Anh ấy có gọn gàng cho sự kiện xã hội tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-shaved/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-shaved

Không có idiom phù hợp