Bản dịch của từ Well shaven trong tiếng Việt

Well shaven

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well shaven (Adjective)

wˈɛl ʃˈeɪvən
wˈɛl ʃˈeɪvən
01

Cạo râu gọn gàng hoặc sát, đặc biệt là ở phần râu trên mặt.

Neatly or closely shaved especially with respect to facial hair.

Ví dụ

John always looks well shaven for his job interviews.

John luôn trông gọn gàng cho các buổi phỏng vấn xin việc.

Many people do not appear well shaven at social events.

Nhiều người không trông gọn gàng tại các sự kiện xã hội.

Does Mark always arrive well shaven to our meetings?

Mark có luôn đến gọn gàng cho các cuộc họp của chúng ta không?

Well shaven (Phrase)

wˈɛl ʃˈeɪvən
wˈɛl ʃˈeɪvən
01

Well cạo râu: (của một người) cạo râu kỹ lưỡng hoặc sạch sẽ, đặc biệt là đối với râu trên khuôn mặt.

Well shaven of a person having shaved well or cleanly especially with respect to facial hair.

Ví dụ

John arrived at the meeting well shaven and looking professional.

John đến cuộc họp với bộ râu sạch sẽ và trông chuyên nghiệp.

Tom is not well shaven for his job interview tomorrow.

Tom không cạo râu sạch sẽ cho buổi phỏng vấn việc làm ngày mai.

Is Peter always well shaven before attending social events?

Peter có luôn cạo râu sạch sẽ trước khi tham gia sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well shaven cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well shaven

Không có idiom phù hợp