Bản dịch của từ Well shaven trong tiếng Việt
Well shaven
Well shaven (Adjective)
John always looks well shaven for his job interviews.
John luôn trông gọn gàng cho các buổi phỏng vấn xin việc.
Many people do not appear well shaven at social events.
Nhiều người không trông gọn gàng tại các sự kiện xã hội.
Does Mark always arrive well shaven to our meetings?
Mark có luôn đến gọn gàng cho các cuộc họp của chúng ta không?
Well shaven (Phrase)
John arrived at the meeting well shaven and looking professional.
John đến cuộc họp với bộ râu sạch sẽ và trông chuyên nghiệp.
Tom is not well shaven for his job interview tomorrow.
Tom không cạo râu sạch sẽ cho buổi phỏng vấn việc làm ngày mai.
Is Peter always well shaven before attending social events?
Peter có luôn cạo râu sạch sẽ trước khi tham gia sự kiện xã hội không?
Từ "well shaven" chỉ trạng thái của một người có sự chăm sóc kỹ lưỡng về khuôn mặt, thường liên quan đến việc cạo râu một cách cẩn thận. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để miêu tả nam giới có vẻ ngoài gọn gàng và chỉnh chu. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa về vai trò của việc cạo râu.
Cụm từ "well shaven" xuất phát từ gốc Latin "radere", có nghĩa là "cạo". Trong lịch sử, việc cạo râu không chỉ là vấn đề vệ sinh cá nhân mà còn phản ánh địa vị xã hội và phong cách sống. Thời kỳ La Mã cổ đại, cạo râu trở thành một phần quan trọng trong nghi thức chăm sóc bản thân. Hiện nay, "well shaven" thường được sử dụng để chỉ người đàn ông có vẻ ngoài chỉnh chu, thể hiện sự thanh lịch và chăm sóc bản thân.
Cụm từ "well shaven" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề mô tả hình thức cá nhân hoặc phong cách. Tần suất sử dụng có thể thấp hơn trong phần Listening và Reading, vì nó không phải là thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hay thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ người đàn ông có làn da mịn màng, gọn gàng do việc cạo râu thường xuyên, thể hiện sự chú trọng đến diện mạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp