Bản dịch của từ Well sounding trong tiếng Việt

Well sounding

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well sounding (Adjective)

wˈɛlzəndɨŋ
wˈɛlzəndɨŋ
01

Có âm thanh hấp dẫn hoặc dễ chịu.

Having an attractive or pleasing sound.

Ví dụ

Her well-sounding voice captivated the audience at the social event.

Giọng hát hay của cô đã thu hút khán giả tại sự kiện xã hội.

The well-sounding music played softly in the background of the social gathering.

Âm nhạc hay vang lên nhẹ nhàng trong bối cảnh của cuộc tụ họp xã hội.

The well-sounding laughter of friends echoed through the social club.

Tiếng cười sảng khoái của bạn bè vang vọng khắp câu lạc bộ xã hội.

Well sounding (Noun)

wˈɛlzəndɨŋ
wˈɛlzəndɨŋ
01

Một âm thanh hấp dẫn hoặc dễ chịu.

A sound that is attractive or pleasing.

Ví dụ

Her laughter had a well sounding melody in the room.

Tiếng cười của cô ấy vang lên một giai điệu du dương trong phòng.

The singer's voice had a well sounding quality that captivated the audience.

Giọng ca sĩ có chất lượng âm thanh tuyệt vời làm say đắm khán giả.

The party was filled with well sounding music that kept everyone dancing.

Bữa tiệc tràn ngập âm nhạc hay khiến mọi người đều nhảy múa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well sounding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well sounding

Không có idiom phù hợp