Bản dịch của từ Well thought out trong tiếng Việt

Well thought out

Idiom

Well thought out (Idiom)

01

Được cân nhắc kỹ lưỡng và toàn diện.

Considered carefully and thoroughly.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được lập kế hoạch chi tiết.

Planned in a detailed manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hoan nghênh mọi khía cạnh của một tình huống trước khi đưa ra quyết định.

Welcoming all aspects of a situation before making a decision.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well thought out

Không có idiom phù hợp