Bản dịch của từ Well thought out trong tiếng Việt
Well thought out
Well thought out (Idiom)
Được cân nhắc kỹ lưỡng và toàn diện.
Considered carefully and thoroughly.
Her well thought out plan impressed the committee.
Kế hoạch được suy nghĩ kỹ của cô ấy ấn tượng ủy ban.
Not having a well thought out strategy can lead to failure.
Không có chiến lược được suy nghĩ kỹ có thể dẫn đến thất bại.
Was the decision well thought out before it was implemented?
Quyết định đã được suy nghĩ kỹ trước khi thực hiện chưa?
Được lập kế hoạch chi tiết.
Planned in a detailed manner.
Her well thought out speech impressed the audience.
Bài phát biểu được suy nghĩ kỹ lưỡng của cô ấy gây ấn tượng với khán giả.
Not having a well thought out plan led to failure.
Việc không có một kế hoạch được suy nghĩ kỹ lưỡng dẫn đến thất bại.
Was your essay well thought out before you wrote it?
Bài luận của bạn đã được suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi bạn viết chưa?
Her well thought out response impressed the interviewers.
Câu trả lời được suy nghĩ kỹ của cô ấy ấn tượng với người phỏng vấn.
Not having a well thought out plan can lead to failure.
Không có một kế hoạch được suy nghĩ kỹ có thể dẫn đến thất bại.
Was your essay well thought out before you started writing?
Bài luận của bạn đã được suy nghĩ kỹ trước khi bạn bắt đầu viết chưa?
Cụm từ "well thought out" có nghĩa là được suy nghĩ kỹ lưỡng hoặc có tính toán trước. Với nghĩa tích cực, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một kế hoạch, ý tưởng hoặc quyết định mà đã trải qua quá trình xem xét và phân tích tỉ mỉ. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên trong các văn cảnh khác nhau, có thể sử dụng "well planned" hoặc "well considered" thay thế cho sự diễn đạt này.
Cụm từ "well thought out" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "well" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wella", có nghĩa là "một cách đúng đắn" hoặc "một cách tốt". Từ "thought" xuất phát từ tiếng Anh cổ "þoht", có gốc từ tiếng Đức cổ "dōht", tức "suy nghĩ" hoặc "sự suy tư". Cụm từ này thể hiện sự chu đáo và tính logic trong quá trình lập kế hoạch hoặc quyết định, phản ánh tầm quan trọng của việc tư duy có hệ thống trong các ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "well thought out" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt ý kiến hoặc lập luận một cách rõ ràng và có tổ chức. Tần suất sử dụng của cụm này cũng khá cao trong các bài báo học thuật và các diễn đàn chuyên môn, nơi người ta thảo luận về các kế hoạch hoặc chiến lược đã được xem xét cẩn thận. Trong các tình huống thông thường, nó thường được dùng để mô tả một quyết định, ý tưởng hoặc sản phẩm được phát triển với sự cân nhắc kỹ lưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp