Bản dịch của từ Well-trod trong tiếng Việt

Well-trod

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-trod (Adjective)

wˈɛltɹˌɑd
wˈɛltɹˌɑd
01

Được giẫm đạp tốt.

Welltrodden.

Ví dụ

The well-trod path in Central Park is popular with joggers.

Con đường đã được đi nhiều ở Central Park rất phổ biến với người chạy bộ.

The well-trod areas of New York often feel crowded and noisy.

Những khu vực đã được đi nhiều ở New York thường cảm thấy đông đúc và ồn ào.

Is the well-trod route to Times Square always busy?

Con đường đã được đi nhiều đến Times Square có luôn bận rộn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-trod/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-trod

Không có idiom phù hợp