Bản dịch của từ Well up trong tiếng Việt
Well up

Well up (Verb)
Emotions can well up during difficult social situations, like public speaking.
Cảm xúc có thể dâng trào trong những tình huống xã hội khó khăn.
People do not well up their feelings in stressful social environments.
Mọi người không dâng trào cảm xúc trong những môi trường xã hội căng thẳng.
Can joy well up when making new friends in social gatherings?
Liệu niềm vui có thể dâng trào khi kết bạn mới trong các buổi gặp mặt?
The speech made her emotions well up during the community meeting.
Bài phát biểu khiến cảm xúc của cô ấy trào dâng trong cuộc họp cộng đồng.
He did not let his emotions well up at the charity event.
Anh ấy không để cảm xúc của mình trào dâng trong sự kiện từ thiện.
Did the documentary make your emotions well up while watching it?
Bộ phim tài liệu có khiến cảm xúc của bạn trào dâng khi xem không?
New ideas well up during community meetings every month.
Những ý tưởng mới xuất hiện trong các cuộc họp cộng đồng mỗi tháng.
Not all discussions well up at the social event last week.
Không phải tất cả các cuộc thảo luận đều xuất hiện tại sự kiện xã hội tuần trước.
Do new solutions well up in your local social groups?
Có phải những giải pháp mới xuất hiện trong các nhóm xã hội địa phương của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
