Bản dịch của từ Well-watered trong tiếng Việt

Well-watered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-watered (Adjective)

01

Được cung cấp đầy đủ hoặc làm ẩm bằng nước.

Plentifully supplied or moistened with water.

Ví dụ

The well-watered plants in Mary's garden are thriving.

Các cây trong vườn của Mary được tưới nước đầy đủ.

The dry climate in the desert makes it hard to stay well-watered.

Khí hậu khô cằn ở sa mạc làm cho việc duy trì đủ nước khó khăn.

Are the athletes well-watered before the marathon race starts?

Liệu các vận động viên đã được tưới nước đầy đủ trước khi cuộc đua marathon bắt đầu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well-watered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-watered

Không có idiom phù hợp