Bản dịch của từ Well-watered trong tiếng Việt
Well-watered
Well-watered (Adjective)
Được cung cấp đầy đủ hoặc làm ẩm bằng nước.
Plentifully supplied or moistened with water.
The well-watered plants in Mary's garden are thriving.
Các cây trong vườn của Mary được tưới nước đầy đủ.
The dry climate in the desert makes it hard to stay well-watered.
Khí hậu khô cằn ở sa mạc làm cho việc duy trì đủ nước khó khăn.
Are the athletes well-watered before the marathon race starts?
Liệu các vận động viên đã được tưới nước đầy đủ trước khi cuộc đua marathon bắt đầu không?
Từ "well-watered" được sử dụng để mô tả một khu vực hoặc đất đai có đủ nước, thích hợp cho việc phát triển thực vật. Nó thường chỉ ra rằng vùng đất đó được tưới tiêu tốt, đảm bảo sự sinh trưởng và phát triển mạnh mẽ của cây cối. Trong tiếng Anh Anh, "well-watered" có nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, cách phát âm có thể có đôi chút khác biệt giữa hai phiên bản tiếng Anh này.
Từ "well-watered" có nguồn gốc từ động từ "water" (nước), có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wæter", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *watar, có liên quan đến từ tiếng Latinh "aqua". Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả một khu vực nơi có đủ lượng nước, góp phần cho sự phát triển thực vật. Trong ngữ cảnh hiện nay, "well-watered" không chỉ ám chỉ đến lượng nước mà còn thể hiện sự màu mỡ của đất, góp phần trong ngôn ngữ môi trường và nông nghiệp.
Từ "well-watered" tương đối ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh có thể sử dụng từ vựng mô tả môi trường. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các khu vực nông nghiệp hoặc sinh thái, thể hiện sự phong phú và sức sống của thực vật do có đủ nước. Các tài liệu khoa học và báo cáo về nông nghiệp thường sử dụng thuật ngữ này để nhấn mạnh tính chất đất đai và khả năng sinh trưởng cây trồng.