Bản dịch của từ Weltanschauung trong tiếng Việt

Weltanschauung

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weltanschauung (Noun)

vɛltɑnʃˈæʊŋ
vɛltɑnʃˈæʊŋ
01

Quan niệm, triết lý hoặc quan điểm của một người hoặc một nhóm về thế giới; một thế giới quan.

A persons or a groups conception philosophy or view of the world a worldview.

Ví dụ

Her weltanschauung shapes her views on social justice and equality.

Thế giới quan của cô ấy định hình quan điểm về công bằng xã hội.

Many people do not understand his weltanschauung regarding community support.

Nhiều người không hiểu thế giới quan của anh ấy về hỗ trợ cộng đồng.

What influences your weltanschauung on social issues like poverty?

Điều gì ảnh hưởng đến thế giới quan của bạn về các vấn đề xã hội như nghèo đói?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weltanschauung/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weltanschauung

Không có idiom phù hợp