Bản dịch của từ Weren't trong tiếng Việt
Weren't

Weren't (Verb)
Sự co lại của không.
Contraction of were not.
Many people weren't aware of the social issues in 2020.
Nhiều người không biết về các vấn đề xã hội vào năm 2020.
They weren't participating in the community events last year.
Họ không tham gia các sự kiện cộng đồng năm ngoái.
Weren't there social programs to help the homeless in 2021?
Có phải đã có các chương trình xã hội để giúp người vô gia cư năm 2021 không?
Dạng động từ của Weren't (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Be |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | - |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Been |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | - |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Being |
"Weren't" là viết tắt của "were not", được sử dụng để diễn tả sự phủ định trong quá khứ liên quan đến chủ ngữ số nhiều hoặc ngôi thứ hai. Từ này xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng và ngữ điệu có thể khác nhau. Ở tiếng Anh Anh, người nói thường sử dụng âm cuối mềm, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm mạnh hơn với âm "t". Trong văn viết, "weren't" thường được áp dụng trong hội thoại không chính thức, trong khi "were not" được ưa chuộng hơn trong văn phong trang trọng.
Từ "weren't" là dạng viết tắt của "were not", với nguồn gốc từ động từ "to be" trong tiếng Anh cổ. Cả "were" và "not" đều xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "were" bắt nguồn từ hình thái động từ "beon" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Sự kết hợp này phản ánh cấu trúc phủ định trong ngữ pháp tiếng Anh, làm rõ connotations của trạng thái không tồn tại hay phủ định, phù hợp với cách sử dụng hiện tại trong giao tiếp.
Từ "weren't" là dạng viết tắt của "were not", thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, để diễn đạt hình thức phủ định của động từ "to be" trong quá khứ. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh học thuật thấp, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, nó phổ biến hơn. Trong văn nói, "weren't" thường được dùng để phản bác, thảo luận về quá khứ hoặc trong các câu hỏi đối thoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
