Bản dịch của từ Weren't trong tiếng Việt

Weren't

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weren't (Verb)

wɚɹnt
wˈɝnt
01

Sự co lại của không.

Contraction of were not.

Ví dụ

Many people weren't aware of the social issues in 2020.

Nhiều người không biết về các vấn đề xã hội vào năm 2020.

They weren't participating in the community events last year.

Họ không tham gia các sự kiện cộng đồng năm ngoái.

Weren't there social programs to help the homeless in 2021?

Có phải đã có các chương trình xã hội để giúp người vô gia cư năm 2021 không?

Dạng động từ của Weren't (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Be

V2

Quá khứ đơn

Past simple

-

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Been

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

-

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Being

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weren't/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] Describe a time when you were disappointed about something Describe a time you regretted making a decision Describe a time you weren't satisfied with something you bought Describe a time you had to stay awake (the film was so boring that I fell asleep [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with Weren't

Không có idiom phù hợp