Bản dịch của từ Werewolf trong tiếng Việt
Werewolf

Werewolf (Noun)
Many stories about werewolves exist in various cultures around the world.
Nhiều câu chuyện về người sói tồn tại trong nhiều nền văn hóa khác nhau.
There were no werewolves reported in the recent folklore festival.
Không có báo cáo nào về người sói trong lễ hội văn hóa gần đây.
Are werewolves just myths or do they have real historical roots?
Người sói chỉ là huyền thoại hay có nguồn gốc lịch sử thực sự?
Dạng danh từ của Werewolf (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Werewolf | Werewolves |
"Werwolf" (tiếng Anh: werewolf) là một thực thể huyền thoại trong văn hóa dân gian, thường được mô tả là một con người có khả năng biến đổi thành sói, đặc biệt vào đêm trăng tròn. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "werewulf", phản ánh sự kết hợp giữa "were" (người) và "wulf" (sói). Trong văn hóa đại chúng, từ này xuất hiện trong sách, phim và truyền thuyết với nhiều hình thức diễn giải khác nhau, mang ý nghĩa tượng trưng cho xung đột nội tâm và bản năng hoang dã của con người.
Từ "werewolf" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "werwulf", trong đó "wer" có nghĩa là "người" (từ gốc Đức) và "wulf" có nghĩa là "sói". Sự kết hợp này phản ánh truyền thuyết về những sinh vật có khả năng biến đổi từ người thành sói trong văn hóa dân gian châu Âu, đặc biệt là trong văn học cổ điển và thần thoại. Khái niệm này đã phát triển qua nhiều thế kỷ, kết nối giữa bản chất con người và động vật hoang dã, thể hiện nỗi sợ hãi về sự đánh mất nhân tính.
Từ "werewolf" (người sói) xuất hiện khá hiếm trong bốn phần của kỳ thi IELTS, do đặc trưng ngữ cảnh chủ yếu thuộc về văn hóa dân gian và văn học kỳ ảo. Từ này thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học, phim ảnh và các trò chơi điện tử, liên quan đến chủ đề siêu nhiên, huyền bí và thể loại kinh dị. Trong các bối cảnh này, "werewolf" thường biểu thị cho sự chuyển đổi, xung đột nội tâm và các vấn đề nhân dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp