Bản dịch của từ Wesley trong tiếng Việt
Wesley
Noun [U/C]
Wesley (Noun)
Ví dụ
Wesley joined the community service group last month to help others.
Wesley đã tham gia nhóm dịch vụ cộng đồng tháng trước để giúp đỡ người khác.
Wesley does not like attending large social gatherings or events.
Wesley không thích tham gia các buổi gặp gỡ xã hội lớn.
Is Wesley participating in the charity event this weekend?
Wesley có tham gia sự kiện từ thiện cuối tuần này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wesley
Không có idiom phù hợp