Bản dịch của từ West coast trong tiếng Việt

West coast

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

West coast (Noun)

wˈɛst kˈoʊst
wˈɛst kˈoʊst
01

Vùng ven biển phía tây của một quốc gia, đặc biệt là hoa kỳ.

The western coastal region of a country especially the united states.

Ví dụ

Many people live on the west coast of the United States.

Nhiều người sống ở bờ tây của Hoa Kỳ.

Not everyone prefers the west coast for social activities.

Không phải ai cũng thích bờ tây cho các hoạt động xã hội.

Is the west coast popular for social events in California?

Bờ tây có phổ biến cho các sự kiện xã hội ở California không?

02

Một khu vực nổi tiếng với những bãi biển và du lịch, thường gắn liền với các bang như california và oregon.

A region known for its beaches and tourism typically associated with states like california and oregon.

Ví dụ

Many tourists visit the west coast for its beautiful beaches.

Nhiều du khách đến thăm bờ tây vì những bãi biển đẹp.

The west coast does not lack exciting social events and festivals.

Bờ tây không thiếu các sự kiện xã hội và lễ hội thú vị.

Is the west coast popular for its vibrant nightlife and culture?

Bờ tây có nổi tiếng về đời sống về đêm và văn hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/west coast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with West coast

Không có idiom phù hợp