Bản dịch của từ Wester trong tiếng Việt
Wester

Wester (Adjective)
Nằm hoặc nằm (xa hơn) về phía tây; phương tây, phương tây. thường xuyên có tên địa danh (đặc biệt là ở scotland và newfoundland).
Situated or lying further to the west western westerly frequently in place names especially in scotland and newfoundland.
The wester region of Scotland is known for its beautiful landscapes.
Khu vực phía tây của Scotland nổi tiếng với cảnh quan tuyệt đẹp.
The wester neighborhoods in Newfoundland are not very populated.
Các khu vực phía tây ở Newfoundland không đông dân.
Is the wester part of the city more developed than the east?
Phần phía tây của thành phố có phát triển hơn phía đông không?
Wester (Noun)
The wester brought cool air to the city during the summer.
Gió tây mang không khí mát mẻ đến thành phố vào mùa hè.
The wester did not affect the temperature in the urban area.
Gió tây không ảnh hưởng đến nhiệt độ trong khu vực đô thị.
Did the wester change the weather last week in New York?
Gió tây có làm thay đổi thời tiết tuần trước ở New York không?
Wester (Verb)
The sun westered behind the mountains at 6 PM yesterday.
Mặt trời đã lặn phía sau những ngọn núi lúc 6 giờ tối qua.
The sun did not wester until after the evening gathering.
Mặt trời không lặn cho đến sau buổi gặp mặt buổi tối.
Did the sun wester during the community event last Saturday?
Mặt trời đã lặn trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước chưa?
The wind westered during the protest, causing chaos in the streets.
Gió chuyển hướng tây trong cuộc biểu tình, gây ra hỗn loạn trên đường phố.
The wind did not wester last night, so it remained calm.
Gió đã không chuyển hướng tây tối qua, vì vậy trời vẫn yên tĩnh.
Did the wind wester during the community event last weekend?
Gió có chuyển hướng tây trong sự kiện cộng đồng cuối tuần qua không?
Many families wester to find better job opportunities in California.
Nhiều gia đình di chuyển về phía tây để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn ở California.
Few people wester during the Great Migration in the 20th century.
Ít người di chuyển về phía tây trong Cuộc Di cư Lớn thế kỷ 20.
Did settlers wester for land during the westward expansion?
Có phải những người định cư đã di chuyển về phía tây để tìm đất trong thời kỳ mở rộng về phía tây không?
Họ từ
Từ "wester" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hướng tây hoặc các yếu tố có liên quan đến phương Tây. Trong một số ngữ cảnh, "wester" có thể được sử dụng như một tính từ nhân danh, ám chỉ người hoặc thứ gì đó đến từ phương Tây. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nơi "western" thường được ưa chuộng hơn để chỉ tính chất hoặc hướng liên quan đến phương Tây. Trong cả hai biến thể, ngữ nghĩa tương đương nhau, song "wester" thường có tính chất mang tính văn chương hơn.
Từ "wester" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "west" có nghĩa là "phía tây". Từ này được hình thành từ gốc Proto-Germanic *westaz, cũng như từ Latinh "vesper", mang ý nghĩa liên quan đến hoàng hôn. Sự phát triển của từ "wester" trong ngôn ngữ hiện đại liên quan đến định hướng địa lý và thời gian, nhấn mạnh vị trí của phương tây bên cạnh sự thay đổi của ánh sáng, từ đó phản ánh bản chất về không gian và thời gian trong văn hóa.
Từ "wester" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, nơi nó có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả phương hướng hoặc vị trí địa lý. Tuy nhiên, trong các văn bản học thuật và ngữ cảnh phổ thông khác, từ này có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về khí hậu, địa lý, hoặc văn hóa, khi thảo luận về ảnh hưởng của các khu vực phương Tây đối với các nền văn hóa khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp