Bản dịch của từ Westside trong tiếng Việt

Westside

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Westside (Noun)

wˈɛstsˈaɪd
wˈɛstsˈaɪd
01

Phía tây của một tòa nhà, đường phố, khu vực, v.v.

The western side of a building street area etc.

Ví dụ

The Westside of the city is known for its beautiful sunsets.

Phía Tây thành phố nổi tiếng với hoàng hôn đẹp.

There is not much to do on the Westside of town.

Không có nhiều hoạt động ở phía Tây của thị trấn.

Is the Westside a popular area for young professionals to live?

Phía Tây là khu vực phổ biến để các chuyên gia trẻ sống chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/westside/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Westside

Không có idiom phù hợp