Bản dịch của từ Westwards trong tiếng Việt
Westwards

Westwards (Adverb)
Về phía tây.
Towards the west.
They moved westwards to find better job opportunities in California.
Họ đã di chuyển về phía tây để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn ở California.
She did not travel westwards during her trip to New York.
Cô ấy đã không đi về phía tây trong chuyến đi của mình đến New York.
Did they head westwards after the meeting about social issues?
Họ có đi về phía tây sau cuộc họp về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
"Westwards" là một trạng từ chỉ hướng, diễn tả sự di chuyển hoặc phương hướng về phía tây. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý hay mô tả hành trình. Trong tiếng Anh Anh, "westwards" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường prefer cụm “westward.” Sự khác biệt trong ngữ âm không lớn, nhưng "westward" có thể được coi là hình thức ngắn gọn hơn. Cả hai từ đều mang nghĩa tương tự và có thể sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "westwards" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "west" (tây) và hậu tố "-wards", biểu thị hướng di chuyển. Tiếng "west" xuất phát từ từ Proto-Germanic *wes-taz, liên quan đến từ Babylon "Utu", biểu thị mặt trời lặn phía tây. Thế kỷ 14, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong văn phong mô tả hướng đi, giữ nguyên nghĩa gốc là chỉ phương hướng và xu hướng di chuyển sang phía tây. Sự phát triển của từ này phản ánh sự khám phá và mở rộng của các nền văn minh sang các vùng đất phía tây.
Từ "westwards" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi từ vựng miêu tả phương hướng thường không chiếm ưu thế. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến địa lý hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, "westwards" thường được sử dụng để diễn tả hướng di chuyển hoặc phát triển, như trong các bài báo về khí hậu hay nhân khẩu học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp