Bản dịch của từ Wet wipe trong tiếng Việt

Wet wipe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wet wipe (Noun)

wˈɛt wˈaɪp
wˈɛt wˈaɪp
01

Một miếng vải hoặc khăn giấy dùng một lần được ngâm trong dung dịch tẩy rửa, dùng để làm sạch da hoặc các bề mặt.

A disposable cloth or tissue soaked with a cleaning solution used for cleaning skin or surfaces.

Ví dụ

Many people use wet wipes to clean their hands in public places.

Nhiều người sử dụng khăn ướt để lau tay ở nơi công cộng.

Wet wipes are not environmentally friendly and can cause pollution.

Khăn ướt không thân thiện với môi trường và có thể gây ô nhiễm.

Are wet wipes effective for cleaning surfaces during social events?

Khăn ướt có hiệu quả trong việc lau chùi bề mặt trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wet wipe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wet wipe

Không có idiom phù hợp