Bản dịch của từ Whangai trong tiếng Việt

Whangai

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whangai (Noun)

01

(trong văn hóa maori) nhận con nuôi trong một đại gia đình.

In maori culture adoption of a child within an extended family.

Ví dụ

Whangai is common in Maori culture for family support and care.

Whangai là phổ biến trong văn hóa Maori để hỗ trợ và chăm sóc gia đình.

Many people do not understand the concept of whangai in society.

Nhiều người không hiểu khái niệm whangai trong xã hội.

Is whangai practiced widely among Maori families in New Zealand?

Liệu whangai có được thực hành rộng rãi trong các gia đình Maori ở New Zealand không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Whangai cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whangai

Không có idiom phù hợp