Bản dịch của từ Whangai trong tiếng Việt
Whangai
Whangai (Noun)
Whangai is common in Maori culture for family support and care.
Whangai là phổ biến trong văn hóa Maori để hỗ trợ và chăm sóc gia đình.
Many people do not understand the concept of whangai in society.
Nhiều người không hiểu khái niệm whangai trong xã hội.
Is whangai practiced widely among Maori families in New Zealand?
Liệu whangai có được thực hành rộng rãi trong các gia đình Maori ở New Zealand không?
Từ "whangai" là một thuật ngữ trong ngôn ngữ Māori, có nghĩa là nuôi dưỡng và giáo dục trẻ em của người khác, thường là trong bối cảnh gia đình hoặc cộng đồng. Trong văn hóa Māori, quá trình này mang tính xã hội và tâm linh sâu sắc, với mục đích bảo tồn và truyền đạt các giá trị văn hóa. "Whangai" không có phiên bản cụ thể trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, nhưng ý niệm tương tự có thể được chuyển tải qua các thuật ngữ như "foster care".
Từ "whangai" có nguồn gốc từ tiếng Māori, một ngôn ngữ của người bản địa New Zealand. Trong tiếng Māori, "whangai" mang nghĩa là nuôi dưỡng hoặc chăm sóc, thể hiện sự kết nối giữa các thế hệ và hình thức chia sẻ trách nhiệm trong gia đình. Thuật ngữ này đã phát triển để chỉ sự nuôi dưỡng không chỉ trong gia đình mà còn mở rộng tới cộng đồng, phản ánh yếu tố văn hóa mạnh mẽ về sự liên kết và hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên.
Từ "whangai" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Mặc dù thuật ngữ này không phổ biến trong giáo trình học thuật chính thống, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa Māori ở New Zealand, chỉ hành động nuôi dưỡng hoặc nhận nuôi trẻ em trong cộng đồng. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong các buổi thảo luận về văn hóa, xã hội và các vấn đề liên quan đến gia đình trong bối cảnh Māori.