Bản dịch của từ Wharves trong tiếng Việt
Wharves

Wharves (Noun)
The wharves in the city are busy with ships unloading cargo.
Các bến tàu ở thành phố đang bận rộn với việc tàu tải hàng hóa.
There are no wharves near the residential area.
Không có bến tàu gần khu dân cư.
Are there any historic wharves along the riverbank?
Có bất kỳ bến tàu nào lịch sử dọc theo bờ sông không?
Họ từ
"Wharves" là danh từ số nhiều của "wharf", chỉ những cấu trúc xây dựng nằm bên bờ biển hoặc bên sông, dùng để cập bến tàu thuyền và bốc dỡ hàng hóa. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, "wharves" có thể bao hàm nghĩa là nơi vận chuyển hàng hóa, trong khi ở Mỹ nó thường chỉ các bến tàu thương mại. Trong phát âm, từ này có âm cuối "s" được phát âm rõ ràng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "wharves" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "harf", bắt nguồn từ tiếng Latin "carfium", có nghĩa là bến tàu hoặc nơi neo đậu. Trong lịch sử, wharves được sử dụng để mô tả các cấu trúc ven biển cho phép tàu thuyền lên xuống hàng hóa và hành khách. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện nay nhấn mạnh vai trò quan trọng của các wharves trong thương mại và vận tải đường biển, đồng thời phản ánh sự phát triển của hạ tầng cảng biển qua thời gian.
Từ "wharves" (bến tàu) thường không được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói và Viết, bởi vì nó là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến vận tải biển và thương mại. Tuy nhiên, trong phần Đọc, có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến hải cảng hoặc logistics. Ngoài ra, "wharves" cũng thường thấy trong các ngữ cảnh miêu tả hoạt động thương mại tại bến cảng, trong văn hóa hàng hải và trong quy hoạch đô thị liên quan đến cảng biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp