Bản dịch của từ What is more trong tiếng Việt
What is more

What is more (Phrase)
Được sử dụng để giới thiệu thêm một quan điểm hoặc lý do trong một cuộc tranh luận.
Used to introduce an additional point or reason in an argument.
What is more, volunteering can help build a sense of community.
Hơn nữa, tình nguyện có thể giúp xây dựng cộng đồng.
There is no evidence to suggest that social media is harmful. What is more, it can actually connect people around the world.
Không có bằng chứng nào cho thấy mạng xã hội có hại. Hơn nữa, nó thực sự có thể kết nối mọi người trên khắp thế giới.
What is more important, however, is the impact of social interactions on mental health.
Quan trọng hơn, tuy nhiên, là tác động của giao tiếp xã hội đối với sức khỏe tinh thần.
Cụm từ "what is more" thường được sử dụng trong tiếng Anh để giới thiệu một nhận định bổ sung, thể hiện rằng thông tin sắp được cung cấp sẽ làm tăng cường hoặc bổ sung cho ý kiến đã được đưa ra trước đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Nó thường được sử dụng trong văn viết trang trọng và thảo luận học thuật để nhấn mạnh lập luận.
Từ "more" xuất phát từ tiếng Anh cổ "māre", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *maizā, có nghĩa là "nhiều hơn". Từ này có liên quan đến các từ trong ngôn ngữ Đức và Scandinavia, như tiếng Đức "mehr" và tiếng Bắc Âu "meira". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "more" đã được sử dụng để chỉ sự gia tăng hoặc số lượng vượt qua một mức độ nhất định. Ngày nay, từ "more" được sử dụng phổ biến để diễn đạt khái niệm so sánh và bổ sung.
Cụm từ “what is more” thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói, nhằm bổ sung thông tin hoặc làm nổi bật thêm một ý kiến. Tần suất sử dụng của cụm này không cao nhưng có vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự liên kết logic giữa các ý tưởng. Ngoài bối cảnh IELTS, cụm từ này cũng thường gặp trong văn viết học thuật và các cuộc thảo luận trang trọng, thường được dùng để nhấn mạnh lập luận hoặc thông điệp chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



