Bản dịch của từ What's happening trong tiếng Việt
What's happening

What's happening (Phrase)
What's happening at the community meeting this Saturday at 10 AM?
Có chuyện gì xảy ra tại cuộc họp cộng đồng thứ Bảy này lúc 10 giờ sáng?
There's nothing happening in our neighborhood this week.
Không có gì xảy ra trong khu phố của chúng tôi tuần này.
What's happening with the local charity event next month?
Có chuyện gì xảy ra với sự kiện từ thiện địa phương tháng sau?
What's happening at the protest today?
Hôm nay biểu tình diễn ra như thế nào?
Nothing is happening on social media right now.
Hiện tại không có gì xảy ra trên mạng xã hội.
Từ "what's happening" là một câu hỏi thông dụng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để hỏi về tình hình hoặc sự kiện hiện tại. Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể diễn ra nhanh hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào âm "happening" hơn. Dù cấu trúc ngữ pháp giống nhau, việc sử dụng có thể khác, với người Anh thường ưu tiên cách nói lịch sự hơn. Từ này phản ánh bối cảnh giao tiếp thân mật, thường được dùng giữa bạn bè hay người quen.
Xin lỗi, nhưng tôi không thể cung cấp thông tin trong bối cảnh bạn đưa ra. Nếu bạn cung cấp một từ cụ thể, tôi sẽ sẵn lòng viết một mô tả về nguồn gốc và lịch sử của từ đó theo yêu cầu của bạn.
Từ "happening" có tần suất sử dụng cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh cần miêu tả một sự kiện hoặc tình huống đang diễn ra. Trong phần Listening, từ này thường xuất hiện trong các hội thoại hoặc thông báo. Ngoài ngữ cảnh thi cử, từ "happening" được sử dụng phổ biến trong đời sống hằng ngày để chỉ các sự kiện, hoạt động xã hội hoặc các hiện tượng đang diễn ra, ví dụ như festivals, gatherings hay developments trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



