Bản dịch của từ What's in fashion trong tiếng Việt

What's in fashion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

What's in fashion (Noun)

wˈʌts ɨn fˈæʃən
wˈʌts ɨn fˈæʃən
01

Phong cách hoặc xu hướng đang thịnh hành.

The style or trend that is currently popular.

Ví dụ

What's in fashion this season includes bright colors and oversized jackets.

Những gì đang thịnh hành mùa này bao gồm màu sáng và áo khoác rộng.

What's in fashion does not always reflect personal style choices.

Những gì đang thịnh hành không phải lúc nào cũng phản ánh phong cách cá nhân.

What is currently in fashion among teenagers in 2023?

Điều gì đang thịnh hành trong giới trẻ năm 2023?

02

Phương thức biểu đạt hoặc hành vi phổ biến.

The prevailing mode of expression or behavior.

Ví dụ

What's in fashion today includes casual wear like jeans and sneakers.

Những gì đang thịnh hành hôm nay bao gồm trang phục thoải mái như quần jeans và giày thể thao.

What's in fashion does not always reflect personal style or preference.

Những gì đang thịnh hành không phải lúc nào cũng phản ánh phong cách cá nhân.

What is in fashion for teenagers this year is bright colors and oversized clothing?

Những gì đang thịnh hành cho thanh thiếu niên năm nay là màu sáng và trang phục rộng?

03

Một cách cụ thể để ăn mặc hoặc thể hiện bản thân.

A particular way of dressing or presenting oneself.

Ví dụ

Wearing bright colors is what's in fashion this summer.

Mặc màu sáng là xu hướng thời trang mùa hè này.

Baggy pants are not what's in fashion for teenagers right now.

Quần rộng không phải là xu hướng thời trang của thanh thiếu niên hiện nay.

Is oversized clothing what's in fashion among young adults today?

Thời trang quần áo rộng có phải là xu hướng của người lớn trẻ hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng What's in fashion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with What's in fashion

Không có idiom phù hợp