Bản dịch của từ What will be will be trong tiếng Việt

What will be will be

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

What will be will be (Phrase)

wˈʌt wˈɪl bˈi
wˈʌt wˈɪl bˈi
01

Dùng để diễn tả sự chấp nhận một tình huống mà mình không thể thay đổi.

Used to express acceptance of a situation that one cannot change

Ví dụ

What will be will be; we cannot change the election results.

Những gì sẽ đến thì sẽ đến; chúng ta không thể thay đổi kết quả bầu cử.

I don't worry about my job; what will be will be.

Tôi không lo lắng về công việc của mình; những gì sẽ đến thì sẽ đến.

What will be will be, right? We must accept the changes.

Những gì sẽ đến thì sẽ đến, đúng không? Chúng ta phải chấp nhận sự thay đổi.

I believe what will be will be in social relationships.

Tôi tin rằng những gì sẽ xảy ra thì sẽ xảy ra trong mối quan hệ xã hội.

She doesn't worry; what will be will be, she says.

Cô ấy không lo lắng; cô ấy nói rằng những gì sẽ xảy ra thì sẽ xảy ra.

02

Một cách diễn đạt sự cam chịu số phận.

An expression of resignation to fate

Ví dụ

What will be will be; we cannot change the election results.

Điều gì xảy ra thì xảy ra; chúng ta không thể thay đổi kết quả bầu cử.

They believe that what will be will be, despite the protests.

Họ tin rằng điều gì xảy ra thì xảy ra, bất chấp các cuộc biểu tình.

What will be will be, or can we change our future?

Điều gì xảy ra thì xảy ra, hay chúng ta có thể thay đổi tương lai?

In life, what will be will be; we cannot control everything.

Trong cuộc sống, những gì sẽ xảy ra thì sẽ xảy ra; chúng ta không thể kiểm soát mọi thứ.

I don't worry about my future; what will be will be.

Tôi không lo lắng về tương lai của mình; những gì sẽ xảy ra thì sẽ xảy ra.

03

Một cụm từ chỉ ra rằng tương lai là không thể đoán trước và người ta phải chấp nhận nó.

A phrase indicating that the future is unpredictable and one must accept it

Ví dụ

In life, what will be will be; we must accept changes.

Trong cuộc sống, những gì sẽ đến thì sẽ đến; chúng ta phải chấp nhận sự thay đổi.

Many people do not believe that what will be will be.

Nhiều người không tin rằng những gì sẽ đến thì sẽ đến.

What will be will be; can we really control our future?

Những gì sẽ đến thì sẽ đến; chúng ta có thể thực sự kiểm soát tương lai không?

In social events, what will be will be; enjoy the moment.

Trong các sự kiện xã hội, những gì sẽ xảy ra thì sẽ xảy ra; hãy tận hưởng khoảnh khắc.

People often say, 'what will be will be' during uncertain times.

Mọi người thường nói, 'những gì sẽ xảy ra thì sẽ xảy ra' trong những thời điểm không chắc chắn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/what will be will be/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] It depends on field you are working in and position you are at [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Places, Phần 4 Describe an important public place in your area.
[...] Where it is What it is like What activities you can do there And explain why it is important [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Places, Phần 4 Describe an important public place in your area.
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] In addition, people use a particular place because of it offers inside, not merely because of it looks like on the outside [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] A great daily routine will help you a ton in deciding to do to start your day and should be the next moves [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with What will be will be

Không có idiom phù hợp