Bản dịch của từ Wheelchair access trong tiếng Việt

Wheelchair access

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wheelchair access (Noun)

wˈiltʃˌɛɹ ˈæksˌɛs
wˈiltʃˌɛɹ ˈæksˌɛs
01

Khả năng ra vào tòa nhà hoặc cơ sở bằng xe lăn.

The ability to enter or exit a building or premises using a wheelchair.

Ví dụ

The library offers wheelchair access for all visitors.

Thư viện cung cấp tiện nghi sử dụng xe lăn cho khách thăm quan.

The cafe lacks wheelchair access, making it difficult for some customers.

Quán cà phê thiếu tiện nghi sử dụng xe lăn, gây khó khăn cho một số khách hàng.

Does the museum have wheelchair access for disabled patrons?

Bảo tàng có cung cấp tiện nghi sử dụng xe lăn cho khách khuyết tật không?

02

Các tính năng hoặc tiện ích cho phép những cá nhân gặp khó khăn trong việc di chuyển dễ dàng tiếp cận.

Features or facilities that allow easy access for individuals with mobility challenges.

Ví dụ

The library has wheelchair access for disabled students.

Thư viện có lối vào cho xe lăn cho sinh viên khuyết tật.

The restaurant lacks wheelchair access, which is inconvenient for many customers.

Nhà hàng thiếu lối vào cho xe lăn, điều này không thuận tiện cho nhiều khách hàng.

Does the office building provide wheelchair access on all floors?

Tòa nhà văn phòng có cung cấp lối vào cho xe lăn ở tất cả các tầng không?

03

Những điều chỉnh được cung cấp để đảm bảo những người bị suy giảm khả năng vận động có thể di chuyển trong không gian một cách hiệu quả.

The accommodations provided to ensure mobilityimpaired individuals can navigate spaces effectively.

Ví dụ

The library offers wheelchair access for disabled students.

Thư viện cung cấp tiện ích cho việc di chuyển bằng xe lăn cho sinh viên khuyết tật.

Some restaurants lack wheelchair access, making it difficult for customers.

Một số nhà hàng thiếu tiện ích cho việc di chuyển bằng xe lăn, làm khó khách hàng.

Is wheelchair access available at the IELTS testing center near you?

Có tiện ích cho việc di chuyển bằng xe lăn tại trung tâm thi IELTS gần bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wheelchair access/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wheelchair access

Không có idiom phù hợp