Bản dịch của từ Wheelchair access trong tiếng Việt

Wheelchair access

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wheelchair access(Noun)

wˈiltʃˌɛɹ ˈæksˌɛs
wˈiltʃˌɛɹ ˈæksˌɛs
01

Khả năng ra vào tòa nhà hoặc cơ sở bằng xe lăn.

The ability to enter or exit a building or premises using a wheelchair.

Ví dụ
02

Các tính năng hoặc tiện ích cho phép những cá nhân gặp khó khăn trong việc di chuyển dễ dàng tiếp cận.

Features or facilities that allow easy access for individuals with mobility challenges.

Ví dụ
03

Những điều chỉnh được cung cấp để đảm bảo những người bị suy giảm khả năng vận động có thể di chuyển trong không gian một cách hiệu quả.

The accommodations provided to ensure mobilityimpaired individuals can navigate spaces effectively.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh