Bản dịch của từ Wheeler-dealer trong tiếng Việt

Wheeler-dealer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wheeler-dealer (Noun)

ˈiləɹ dˈiləɹ
ˈiləɹ dˈiləɹ
01

Một người tham gia vào âm mưu thương mại hoặc chính trị.

A person who engages in commercial or political scheming.

Ví dụ

John is known as a wheeler-dealer in the business world.

John được biết đến là một người tham lam trong thế giới kinh doanh.

She avoids working with wheeler-dealers due to their unethical practices.

Cô tránh làm việc với những người tham lam vì hành vi không đạo đức của họ.

Is Mark considered a wheeler-dealer in the political arena?

Liệu Mark có được coi là một người tham lam trong lĩnh vực chính trị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wheeler-dealer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wheeler-dealer

Không có idiom phù hợp