Bản dịch của từ Wheelman trong tiếng Việt

Wheelman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wheelman (Noun)

ˈilmn
ˈilmn
01

Người lái xe, đặc biệt là người điều khiển phương tiện chạy trốn.

A driver in particular the driver of a getaway vehicle.

Ví dụ

The wheelman skillfully navigated through the city traffic.

Người lái xe giỏi khéo léo điều khiển qua giao thông thành phố.

The gang didn't have a reliable wheelman for their bank heist.

Băng đảng không có người lái xe đáng tin cậy cho vụ cướp ngân hàng của họ.

Is the wheelman experienced in evading the police during chases?

Người lái xe có kinh nghiệm trong việc trốn tránh cảnh sát trong cuộc đua?

02

Một người đi xe đạp.

A cyclist.

Ví dụ

The talented wheelman won the cycling competition last week.

Người đua xe đạp tài năng đã giành chiến thắng trong cuộc thi đua xe tuần trước.

Not every cyclist can be a skilled wheelman in competitive races.

Không phải tất cả người đua xe đạp có thể trở thành một tay lái xe tài năng trong các cuộc đua cạnh tranh.

Is the wheelman from your cycling team participating in the upcoming event?

Liệu tay lái xe từ đội đua xe đạp của bạn có tham gia sự kiện sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wheelman cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wheelman

Không có idiom phù hợp