Bản dịch của từ When all is said and done trong tiếng Việt
When all is said and done

When all is said and done (Idiom)
Sau khi mọi thứ đã được xem xét.
After everything has been taken into consideration.
When all is said and done, community service benefits everyone involved in society.
Cuối cùng, dịch vụ cộng đồng mang lại lợi ích cho tất cả mọi người.
Not everyone understands when all is said and done in social issues.
Không phải ai cũng hiểu được điều đó khi mọi việc đã được xem xét.
When all is said and done, what is the impact on social cohesion?
Cuối cùng, tác động đến sự gắn kết xã hội là gì?
When all is said and done, I believe social media has more benefits than drawbacks.
Khi tất cả đã được nói và làm, tôi tin rằng mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích hơn là hại.
When all is said and done, some people still prefer face-to-face interactions.
Khi tất cả đã được nói và làm, một số người vẫn thích giao tiếp trực tiếp.
Cụm từ "when all is said and done" thường được sử dụng để chỉ một kết luận hoặc tổng kết khi mọi việc đã được xem xét và đánh giá. Cụm từ này mang ý nghĩa rằng sau tất cả các tranh luận, phân tích hay sự kiện, kết quả cuối cùng hoặc sự thật cơ bản vẫn không thay đổi. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, nhưng cũng phổ biến trong tiếng Anh Anh, với ngữ điệu và ngữ cảnh tương tự.
Cụm từ "when all is said and done" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, phản ánh sự kết hợp của nhiều yếu tố ngôn ngữ khác nhau. Trong đó, từ "said" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "sæd", có nghĩa là phát biểu hoặc nói ra, và "done" từ "donne", mang nghĩa hoàn thành. Cụm từ này thể hiện sự khép lại, nhấn mạnh rằng mọi vấn đề, tranh luận đã được giải quyết, và kết quả cuối cùng là điều quan trọng nhất, phản ánh nhwover tính tổng hợp trong suy luận và nhận thức.
Cụm từ "when all is said and done" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, chủ yếu được sử dụng để tổng kết một luận điểm hoặc kết luận một cuộc thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi người nói muốn nhấn mạnh kết quả cuối cùng sau khi đã xem xét tất cả các yếu tố. Tần suất sử dụng không cao, nhưng có giá trị trong việc thể hiện khả năng lập luận và diễn đạt ý tưởng rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp