Bản dịch của từ When it comes to the crunch trong tiếng Việt
When it comes to the crunch

When it comes to the crunch (Idiom)
When it comes to the crunch, friends support each other in need.
Khi đến lúc quan trọng, bạn bè hỗ trợ nhau khi cần.
They do not help when it comes to the crunch during crises.
Họ không giúp đỡ khi đến lúc quan trọng trong khủng hoảng.
Do you think people change when it comes to the crunch?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thay đổi khi đến lúc quan trọng không?
When it comes to the crunch, we must support local businesses.
Khi đến lúc quyết định, chúng ta phải hỗ trợ doanh nghiệp địa phương.
We do not hesitate when it comes to the crunch in community issues.
Chúng tôi không do dự khi đến lúc quyết định về các vấn đề cộng đồng.
What do you do when it comes to the crunch in social matters?
Bạn làm gì khi đến lúc quyết định về các vấn đề xã hội?
When it comes to the crunch, people unite for social causes.
Khi đến lúc hành động, mọi người đoàn kết vì các vấn đề xã hội.
They do not act when it comes to the crunch in society.
Họ không hành động khi đến lúc quyết định trong xã hội.
When it comes to the crunch, will you support your community?
Khi đến lúc hành động, bạn có ủng hộ cộng đồng của mình không?
Cụm từ "when it comes to the crunch" thường được sử dụng để chỉ thời điểm quyết định hoặc tình huống căng thẳng, khi một vấn đề cần được giải quyết một cách nghiêm túc. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về mặt ý nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh thể thao và thương mại. Câu này nhấn mạnh sự cần thiết phải hành động hoặc ra quyết định ngay trong thời khắc quan trọng.
Cụm từ "when it comes to the crunch" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh nghĩa đen, liên quan đến âm thanh của sự nghiền nát hay sự đè bẹp. Từ "crunch" xuất phát từ tiếng Anh cổ, với thuật ngữ Latin tương ứng là "frangere", nghĩa là "bẻ gãy". Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ thời điểm quyết định hay khủng hoảng, khi sự thật và khả năng được kiểm nghiệm. Sự chuyển nghĩa này phản ánh bản chất khẩn cấp của tình huống khi quyết định phải được đưa ra.
Cụm từ "when it comes to the crunch" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về những thời điểm quyết định hoặc khủng hoảng, thường được sử dụng trong các bài luận tiếng Anh và phần nói của kỳ thi IELTS. Tùy thuộc vào tình huống, cụm này cũng có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về thể thao, kinh doanh và các quyết định chiến lược. Mặc dù ít gặp trong phần đọc và nghe, nó thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ thông thạo cũng như sự nhạy bén trong việc diễn đạt các quan điểm phức tạp.