Bản dịch của từ Whereat trong tiếng Việt
Whereat

Whereat (Adverb)
Tại đó.
At which.
She pointed out whereat the meeting would take place.
Cô ấy chỉ ra nơi cuộc họp sẽ diễn ra.
The charity event, whereat they raised $10,000, was successful.
Sự kiện từ thiện, nơi họ quyên góp được $10,000, đã thành công.
The gala, whereat many influential figures attended, was glamorous.
Bữa tiệc lớn, nơi nhiều nhân vật ảnh hưởng tham dự, rất long lanh.
"Whereat" là một từ ngữ cổ điển có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn bản cổ xưa để chỉ địa điểm hay vị trí mà một sự kiện xảy ra. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này ít được sử dụng và thường bị thay thế bằng các cụm từ khác như "at which" hay "where". Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể lệ thuộc vào sự chính thức của văn bản.
Từ "whereat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cấu thành từ tiền tố "where" (nơi nào) và "at" (tại). Từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "ubi" (nơi nào) và "ad" (tại). Trong tiếng Anh hiện đại, "whereat" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc văn học để chỉ địa điểm hoặc điều kiện cụ thể trong một tình huống. Sự kết hợp giữa hai thành phần từ ngữ này làm nổi bật tính cụ thể và chính xác trong ngữ nghĩa của nó.
Từ "whereat" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất xuất hiện của nó trong các bài thi là thấp do tính chất chuyên môn và cổ điển của từ. Trong ngữ cảnh khác, "whereat" thường xuất hiện trong văn bản pháp lý hoặc khoa học, sử dụng để chỉ địa điểm hoặc điều kiện trong một câu trích dẫn. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, hạn chế khả năng sử dụng của nó trong các tình huống thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp