Bản dịch của từ Whereat trong tiếng Việt

Whereat

Adverb

Whereat (Adverb)

ɛɹˈæt
ɛɹˈæt
01

Tại đó.

At which.

Ví dụ

She pointed out whereat the meeting would take place.

Cô ấy chỉ ra nơi cuộc họp sẽ diễn ra.

The charity event, whereat they raised $10,000, was successful.

Sự kiện từ thiện, nơi họ quyên góp được $10,000, đã thành công.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whereat

Không có idiom phù hợp