Bản dịch của từ Whet your appetite trong tiếng Việt
Whet your appetite

Whet your appetite (Verb)
The new restaurant's menu will whet your appetite for gourmet food.
Thực đơn của nhà hàng mới sẽ kích thích sự thèm ăn của bạn.
The movie trailer did not whet my appetite for watching the film.
Trailer của bộ phim không kích thích sự thèm ăn của tôi để xem.
Will the upcoming festival whet your appetite for cultural experiences?
Liệu lễ hội sắp tới có kích thích sự thèm ăn của bạn cho trải nghiệm văn hóa không?
Social events often whet your appetite for networking opportunities and connections.
Các sự kiện xã hội thường kích thích sự thèm muốn kết nối và giao lưu.
Social media does not whet your appetite for genuine friendships.
Mạng xã hội không kích thích sự thèm muốn cho tình bạn chân thật.
Does attending parties whet your appetite for meeting new people?
Có phải tham gia tiệc tùng kích thích sự thèm muốn gặp gỡ người mới?
Cụm từ "whet your appetite" có nghĩa là kích thích hoặc làm tăng cảm giác thèm ăn của một người. Xuất phát từ động từ "whet", ngụ ý làm cho một cái gì đó sắc bén hơn, cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc khi nói về việc tạo ra sự hứng thú cho điều gì. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự thay đổi nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.