Bản dịch của từ Whet your appetite trong tiếng Việt

Whet your appetite

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whet your appetite (Verb)

wˈɛt jˈɔɹ ˈæpətˌaɪt
wˈɛt jˈɔɹ ˈæpətˌaɪt
01

Kích thích hoặc tăng cường sự quan tâm hoặc ham muốn của ai đó đối với một cái gì đó.

To stimulate or increase someone's interest or desire for something.

Ví dụ

The new restaurant's menu will whet your appetite for gourmet food.

Thực đơn của nhà hàng mới sẽ kích thích sự thèm ăn của bạn.

The movie trailer did not whet my appetite for watching the film.

Trailer của bộ phim không kích thích sự thèm ăn của tôi để xem.

Will the upcoming festival whet your appetite for cultural experiences?

Liệu lễ hội sắp tới có kích thích sự thèm ăn của bạn cho trải nghiệm văn hóa không?

02

Mài sắc một cái dao hoặc dụng cụ.

To sharpen a knife or tool.

Ví dụ

Social events often whet your appetite for networking opportunities and connections.

Các sự kiện xã hội thường kích thích sự thèm muốn kết nối và giao lưu.

Social media does not whet your appetite for genuine friendships.

Mạng xã hội không kích thích sự thèm muốn cho tình bạn chân thật.

Does attending parties whet your appetite for meeting new people?

Có phải tham gia tiệc tùng kích thích sự thèm muốn gặp gỡ người mới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whet your appetite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whet your appetite

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.