Bản dịch của từ Whilst trong tiếng Việt

Whilst

Adverb

Whilst (Adverb)

ɑɪlst
wˈɑɪlst
01

Trong khi.

While.

Ví dụ

She enjoys reading whilst sipping coffee at the cafe.

Cô ấy thích đọc trong khi uống cà phê ở quán.

They chatted whilst waiting for the bus to arrive.

Họ trò chuyện trong khi đợi xe buýt đến.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whilst

Không có idiom phù hợp