Bản dịch của từ Whilst trong tiếng Việt
Whilst

Whilst (Adverb)
Trong khi.
While.
She enjoys reading whilst sipping coffee at the cafe.
Cô ấy thích đọc trong khi uống cà phê ở quán.
They chatted whilst waiting for the bus to arrive.
Họ trò chuyện trong khi đợi xe buýt đến.
He listens to music whilst walking in the park.
Anh ấy nghe nhạc trong khi đi dạo ở công viên.
"Whilst" là một liên từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng ở British English, có nghĩa là "trong khi" hoặc "khi mà". Từ ngữ này được sử dụng để diễn tả sự đồng thời hoặc đối lập giữa hai hành động hoặc tình huống. Trong American English, từ tương đương thường thấy là "while". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc "whilst" thường mang âm hưởng trang trọng hơn và ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày so với "while" ở Mỹ.
Từ "whilst" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, hình thành từ cụm từ "while" kết hợp với hình thức "est", mang nghĩa "trong khi". Trong tiếng Latinh, "dum" cũng có nghĩa tương tự, chỉ thời gian diễn ra hoạt động. Từ thế kỷ 14, "whilst" đã được sử dụng trong văn viết và nói ở Vương quốc Anh, thể hiện sự tương phản hoặc đồng thời của hai hành động. Ngày nay, "whilst" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn chương.
Từ "whilst" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh cần hiểu rõ mối quan hệ giữa các ý tưởng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự đối lập hoặc sự đồng thời, tạo sự liên kết trong các luận điểm. Ngoài ra, "whilst" vẫn thường gặp trong văn viết chính thức và học thuật, thể hiện phong cách ngôn ngữ trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



