Bản dịch của từ Whilst trong tiếng Việt

Whilst

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whilst (Adverb)

ɑɪlst
wˈɑɪlst
01

Trong khi.

While.

Ví dụ

She enjoys reading whilst sipping coffee at the cafe.

Cô ấy thích đọc trong khi uống cà phê ở quán.

They chatted whilst waiting for the bus to arrive.

Họ trò chuyện trong khi đợi xe buýt đến.

He listens to music whilst walking in the park.

Anh ấy nghe nhạc trong khi đi dạo ở công viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whilst/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] Being able to mentally focus and concentrate under pressure during a competition is also extremely important [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021
[...] Furthermore, many young people are also beginning to start families, and this can also become an overbearing expense trying to live in a large, expensive city [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/05/2022
[...] In conclusion, young people are facing many problems trying to live in large cities, and there are several feasible solutions mentioned above to help curb these issues [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/05/2022
Bài mẫu IELTS Writing Tast 2 chủ đề Society và từ vựng
[...] There has been a topic of debate whether it is better for students to live independently away from their parents studying at university [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Tast 2 chủ đề Society và từ vựng

Idiom with Whilst

Không có idiom phù hợp