Bản dịch của từ Whimpering trong tiếng Việt

Whimpering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whimpering (Verb)

hwˈɪmpɚɪŋ
wˈɪmpɚɪŋ
01

Tạo ra những âm thanh trầm, đáng thương, đứt quãng.

To make low pitiful broken sounds.

Ví dụ

The children were whimpering after losing their favorite toys at school.

Những đứa trẻ đang khóc thút thít sau khi mất đồ chơi yêu thích.

The dog is not whimpering; it seems happy and playful today.

Chó không đang khóc thút thít; nó có vẻ vui vẻ và nghịch ngợm hôm nay.

Why are the kids whimpering during the group discussion in class?

Tại sao những đứa trẻ lại khóc thút thít trong buổi thảo luận nhóm ở lớp?

Whimpering (Noun)

hwˈɪmpɚɪŋ
wˈɪmpɚɪŋ
01

Hành động tạo ra những âm thanh trầm, đáng thương, đứt quãng.

The action of making low pitiful broken sounds.

Ví dụ

The child was whimpering after losing his favorite toy at school.

Cậu bé đang thút thít sau khi mất món đồ chơi yêu thích ở trường.

The dog is not whimpering; it is happily playing outside.

Chó không thút thít; nó đang vui vẻ chơi bên ngoài.

Why was the baby whimpering during the social event last night?

Tại sao em bé lại thút thít trong sự kiện xã hội tối qua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whimpering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whimpering

Không có idiom phù hợp