Bản dịch của từ Whimpering trong tiếng Việt
Whimpering

Whimpering (Verb)
The children were whimpering after losing their favorite toys at school.
Những đứa trẻ đang khóc thút thít sau khi mất đồ chơi yêu thích.
The dog is not whimpering; it seems happy and playful today.
Chó không đang khóc thút thít; nó có vẻ vui vẻ và nghịch ngợm hôm nay.
Why are the kids whimpering during the group discussion in class?
Tại sao những đứa trẻ lại khóc thút thít trong buổi thảo luận nhóm ở lớp?
Whimpering (Noun)
The child was whimpering after losing his favorite toy at school.
Cậu bé đang thút thít sau khi mất món đồ chơi yêu thích ở trường.
The dog is not whimpering; it is happily playing outside.
Chó không thút thít; nó đang vui vẻ chơi bên ngoài.
Why was the baby whimpering during the social event last night?
Tại sao em bé lại thút thít trong sự kiện xã hội tối qua?
Họ từ
"Whimpering" là danh từ chỉ âm thanh phát ra nhỏ nhẹ, thường thể hiện cảm xúc buồn bã, sợ hãi hoặc đau đớn. Từ này thường được sử dụng để mô tả tiếng khóc hay tiếng rên rỉ mềm mại, có thể liên quan đến động vật hoặc con người. Trong tiếng Anh Mỹ, "whimper" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay ngữ dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, “whimpering” thường xuất hiện trong văn miêu tả hoặc nghệ thuật để tạo cảm xúc.
Từ "whimpering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "whimper", xuất phát từ tiếng Đức cổ "wimp", có nghĩa là tiếng kêu nhỏ hoặc than van. Gốc Latin không trực tiếp được tìm thấy, nhưng nó liên quan đến hành động phát ra âm thanh yếu ớt, thể hiện sự đau khổ hoặc nhu cầu. Từ này đã phát triển từ một biểu hiện cảm xúc sơ khai thành một từ mô tả âm thanh yếu ớt, thường liên quan đến cảm giác buồn bã hoặc lo lắng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ “whimpering” thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến bài nghe hoặc bài nói trong bối cảnh mô tả cảm xúc hoặc hành động của con người. Trong các tình huống khác, “whimpering” thường được sử dụng để diễn tả trạng thái tâm lý của động vật hoặc nhân vật trong văn học, thường mang nghĩa thương cảm hoặc đau khổ. Sự sử dụng trong văn học và truyền thông còn phản ánh cảm xúc yếu đuối, bất lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp