Bản dịch của từ Whiney trong tiếng Việt

Whiney

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whiney (Adjective)

wˈɪni
wˈɪni
01

Phàn nàn một cách yếu đuối hoặc than vãn.

Complaining in a feeble or whining way.

Ví dụ

She always sounds whiney when talking about school assignments.

Cô ấy luôn nghe có vẻ than phiền khi nói về bài tập trường học.

It's not helpful to be whiney during a group discussion.

Không hữu ích khi than phiền trong cuộc thảo luận nhóm.

Are you being whiney because you didn't get the top score?

Bạn đang than vãn vì bạn không đạt được điểm cao nhất phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whiney/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whiney

Không có idiom phù hợp