Bản dịch của từ Whiney trong tiếng Việt
Whiney

Whiney (Adjective)
Phàn nàn một cách yếu đuối hoặc than vãn.
Complaining in a feeble or whining way.
She always sounds whiney when talking about school assignments.
Cô ấy luôn nghe có vẻ than phiền khi nói về bài tập trường học.
It's not helpful to be whiney during a group discussion.
Không hữu ích khi than phiền trong cuộc thảo luận nhóm.
Are you being whiney because you didn't get the top score?
Bạn đang than vãn vì bạn không đạt được điểm cao nhất phải không?
Họ từ
Từ "whiney" (hay "whiny" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ một tính cách người có xu hướng phàn nàn hoặc rên rỉ một cách khó chịu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để mô tả những người hay đòi hỏi hoặc không hài lòng một cách lặp đi lặp lại. Tuy nhiên, "whiny" là dạng viết phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "whiney" thường được sử dụng hơn ở một số vùng trong tiếng Anh Anh. Ý nghĩa và cách sử dụng không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể này.
Từ "whiney" xuất phát từ động từ "whine" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hwīnan", có nghĩa là kêu rên hoặc rên rỉ. Tiếng Latin không phải là nguồn gốc trực tiếp của từ này, nhưng nó phản ánh tính chất gần gũi với từ "vocat", có nghĩa là gọi hoặc kêu gọi. Trong lịch sử, "whine" đã diễn tả âm thanh của sự khó chịu và than phiền. Ngày nay, "whiney" chỉ tính cách hoặc hành động hay phàn nàn và bộc lộ sự yếu đuối, tiếp tục duy trì ý nghĩa này trong ngữ cảnh xã hội hiện đại.
Từ "whiney" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong cả phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tính cách hoặc thái độ, thường liên quan đến sự khó chịu, phàn nàn hoặc đòi hỏi một cách không thỏa đáng. Nó thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ trích hoặc đánh giá những người có thái độ tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp