Bản dịch của từ Whiny trong tiếng Việt
Whiny

Whiny (Adjective)
The whiny child kept complaining about the food at the party.
Đứa trẻ hay cau có than phiền về thức ăn tại bữa tiệc.
She found his whiny attitude annoying during the group project.
Cô ấy thấy thái độ cau có của anh ta làm phiền trong dự án nhóm.
The whiny customer demanded to speak to the manager immediately.
Khách hàng hay cau có đòi nói chuyện với quản lý ngay lập tức.
Họ từ
Từ "whiny" có nghĩa là kêu ca, than vãn một cách liên tục và khó chịu, thường được dùng để mô tả hành vi hoặc tính cách của một người, đặc biệt là trẻ em, khi họ biểu lộ sự không hài lòng một cách lặp đi lặp lại. Trong tiếng Anh Anh, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có thể được sử dụng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường xuất hiện trong văn nói và văn viết để chỉ trích hoặc phê phán.
Từ "whiny" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "whine", có nghĩa là rên rỉ hoặc kêu ca. "Whine" lại xuất phát từ tiếng Tây Âu "hwīnan", mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này mô tả âm thanh khó chịu phát ra từ người hoặc động vật khi cảm thấy không hài lòng. Hiện nay, "whiny" được sử dụng để chỉ những người hay phàn nàn một cách ồn ào, thể hiện cảm giác bất mãn một cách dễ chịu, giống với nghĩa gốc.
Từ "whiny" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến việc miêu tả tính cách tiêu cực hoặc sự phản ánh của cảm xúc như sự không hài lòng hoặc than phiền. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trẻ em hoặc người lớn khi thể hiện thái độ càu nhàu, thích phàn nàn hoặc không chấp nhận ý kiến khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp