Bản dịch của từ Whiny trong tiếng Việt

Whiny

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whiny (Adjective)

ˈaɪni
hwˈaɪni
01

Rên rỉ; có xu hướng than vãn hoặc phàn nàn.

Whining tending to whine or complain.

Ví dụ

The whiny child kept complaining about the food at the party.

Đứa trẻ hay cau có than phiền về thức ăn tại bữa tiệc.

She found his whiny attitude annoying during the group project.

Cô ấy thấy thái độ cau có của anh ta làm phiền trong dự án nhóm.

The whiny customer demanded to speak to the manager immediately.

Khách hàng hay cau có đòi nói chuyện với quản lý ngay lập tức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whiny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whiny

Không có idiom phù hợp