Bản dịch của từ Whiny trong tiếng Việt

Whiny

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whiny (Adjective)

ˈaɪni
hwˈaɪni
01

Rên rỉ; có xu hướng than vãn hoặc phàn nàn.

Whining tending to whine or complain.

Ví dụ

The whiny child kept complaining about the food at the party.

Đứa trẻ hay cau có than phiền về thức ăn tại bữa tiệc.

She found his whiny attitude annoying during the group project.

Cô ấy thấy thái độ cau có của anh ta làm phiền trong dự án nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whiny/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.