Bản dịch của từ Whip out trong tiếng Việt
Whip out

Whip out (Verb)
She will whip out her phone during the social event.
Cô ấy sẽ nhanh chóng lấy điện thoại ra trong sự kiện xã hội.
He did not whip out his wallet at the restaurant.
Anh ấy không nhanh chóng lấy ví ra ở nhà hàng.
Did you whip out your camera at the party?
Bạn có nhanh chóng lấy máy ảnh ra ở bữa tiệc không?
She can whip out her phone to take photos quickly.
Cô ấy có thể nhanh chóng rút điện thoại ra để chụp ảnh.
He doesn't whip out his wallet at social events often.
Anh ấy không thường rút ví ra tại các sự kiện xã hội.
Can you whip out your ID for the event?
Bạn có thể nhanh chóng rút chứng minh thư ra cho sự kiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp