Bản dịch của từ Whiskery trong tiếng Việt
Whiskery

Whiskery (Adjective)
Có hoặc phủ đầy râu.
Having or covered with whiskers.
The whiskery cat sat quietly in the sunny window.
Con mèo có ria ngồi im lặng bên cửa sổ nắng.
My dog is not whiskery; he has a smooth coat.
Chó của tôi không có ria; nó có bộ lông mượt mà.
Is that whiskery animal a pet or a wild creature?
Con vật có ria đó là thú cưng hay động vật hoang dã?
Họ từ
Từ "whiskery" xuất phát từ tiếng Anh, thường được dùng để mô tả đặc điểm có râu hoặc lông mỏng trên cơ thể, thường là ở vùng mặt của động vật. Từ này thường được áp dụng cho động vật có râu như mèo hoặc cá. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ này tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, từ có thể mang sắc thái tình cảm hơn trong văn hóa Anh.
Từ "whiskery" xuất phát từ gốc Latin "vibrissae", có nghĩa là "sợi lông", đặc biệt là lông trên mặt của động vật. Từ tiếng Anh này được hình thành từ thế kỷ 19, khi nó được dùng để mô tả về sự có mặt của lông hoặc râu dài trên khuôn mặt. Ngày nay, "whiskery" không chỉ chỉ về đặc điểm vật lý mà còn được sử dụng để miêu tả tính cách hoặc phong cách, thể hiện sự già dạn hoặc có phần lộn xộn.
Từ "whiskery" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh đời sống thường nhật, nó thường được dùng để mô tả các đặc điểm vật lý của động vật, đặc biệt là mèo hoặc các loài động vật có lông mặt dài. Từ này thường xuất hiện trong văn bản miêu tả, tiểu thuyết hoặc các bài viết liên quan đến tự nhiên, khi tác giả muốn nhấn mạnh hình ảnh hoặc tạo sự gần gũi với nhân vật động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp