Bản dịch của từ Whiskery trong tiếng Việt

Whiskery

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whiskery (Adjective)

wˈɪskɚi
wˈɪskɚi
01

Có hoặc phủ đầy râu.

Having or covered with whiskers.

Ví dụ

The whiskery cat sat quietly in the sunny window.

Con mèo có ria ngồi im lặng bên cửa sổ nắng.

My dog is not whiskery; he has a smooth coat.

Chó của tôi không có ria; nó có bộ lông mượt mà.

Is that whiskery animal a pet or a wild creature?

Con vật có ria đó là thú cưng hay động vật hoang dã?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whiskery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whiskery

Không có idiom phù hợp