Bản dịch của từ White-collar crime trong tiếng Việt
White-collar crime

White-collar crime (Noun)
White-collar crime often costs companies millions in lost revenue every year.
Tội phạm văn phòng thường khiến các công ty mất hàng triệu đô la mỗi năm.
Many people do not realize white-collar crime is a serious issue.
Nhiều người không nhận ra tội phạm văn phòng là một vấn đề nghiêm trọng.
Is white-collar crime becoming more common in today's business world?
Liệu tội phạm văn phòng có trở nên phổ biến hơn trong thế giới kinh doanh hôm nay không?
White-collar crime affects many businesses in the United States each year.
Tội phạm văn phòng ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp ở Hoa Kỳ mỗi năm.
White-collar crime does not include violent acts or physical harm.
Tội phạm văn phòng không bao gồm các hành vi bạo lực hoặc gây hại.
Is white-collar crime a growing issue in modern society today?
Tội phạm văn phòng có phải là một vấn đề đang gia tăng trong xã hội hiện đại không?
Các hành vi gian lận xảy ra trong các tình huống thương mại, thường liên quan đến tham ô, giao dịch nội gián hoặc rửa tiền.
Fraudulent acts that occur in commercial situations often involving embezzlement insider trading or money laundering.
White-collar crime affects many businesses in New York every year.
Tội phạm văn phòng ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp ở New York mỗi năm.
White-collar crime does not only harm corporations; it harms individuals too.
Tội phạm văn phòng không chỉ gây hại cho các tập đoàn; nó cũng gây hại cho cá nhân.
Why is white-collar crime often overlooked in discussions about crime rates?
Tại sao tội phạm văn phòng thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận về tỷ lệ tội phạm?
Tội phạm áo trắng (white-collar crime) là thuật ngữ dùng để chỉ các hành vi phạm tội không liên quan đến bạo lực, thường xảy ra trong môi trường kinh doanh hoặc chính quyền, như gian lận tài chính, tham nhũng hoặc lừa đảo. Thuật ngữ này được phổ biến bởi Edwin Sutherland vào những năm 1930. Trong tiếng Mỹ, "white-collar crime" thường được sử dụng, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn cho thuật ngữ này, chủ yếu sử dụng các thuật ngữ khác như "corporate crime".