Bản dịch của từ White-collar crime trong tiếng Việt

White-collar crime

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

White-collar crime (Noun)

wˈaɪktˌɔlɚ kɹˈaɪm
wˈaɪktˌɔlɚ kɹˈaɪm
01

Một loại tội phạm do các cá nhân thực hiện, thường là trong môi trường kinh doanh hoặc nghề nghiệp, liên quan đến hành vi lừa dối hoặc vi phạm lòng tin.

A type of crime committed by individuals typically in business or professional settings that involves deceit or breach of trust.

Ví dụ

White-collar crime often costs companies millions in lost revenue every year.

Tội phạm văn phòng thường khiến các công ty mất hàng triệu đô la mỗi năm.

Many people do not realize white-collar crime is a serious issue.

Nhiều người không nhận ra tội phạm văn phòng là một vấn đề nghiêm trọng.

Is white-collar crime becoming more common in today's business world?

Liệu tội phạm văn phòng có trở nên phổ biến hơn trong thế giới kinh doanh hôm nay không?

02

Các hoạt động tội phạm phi bạo lực và thường vì lợi ích tài chính, được thực hiện bởi những người cùng ngành nghề của họ.

Criminal activities that are nonviolent and usually for financial gain committed by people in their occupations.

Ví dụ

White-collar crime affects many businesses in the United States each year.

Tội phạm văn phòng ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp ở Hoa Kỳ mỗi năm.

White-collar crime does not include violent acts or physical harm.

Tội phạm văn phòng không bao gồm các hành vi bạo lực hoặc gây hại.

Is white-collar crime a growing issue in modern society today?

Tội phạm văn phòng có phải là một vấn đề đang gia tăng trong xã hội hiện đại không?

03

Các hành vi gian lận xảy ra trong các tình huống thương mại, thường liên quan đến tham ô, giao dịch nội gián hoặc rửa tiền.

Fraudulent acts that occur in commercial situations often involving embezzlement insider trading or money laundering.

Ví dụ

White-collar crime affects many businesses in New York every year.

Tội phạm văn phòng ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp ở New York mỗi năm.

White-collar crime does not only harm corporations; it harms individuals too.

Tội phạm văn phòng không chỉ gây hại cho các tập đoàn; nó cũng gây hại cho cá nhân.

Why is white-collar crime often overlooked in discussions about crime rates?

Tại sao tội phạm văn phòng thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận về tỷ lệ tội phạm?

04

Hành vi bất hợp pháp của nhân viên văn phòng và chuyên gia vi phạm trách nhiệm ủy thác.

Illegal acts by office workers and professionals that violate fiduciary responsibilities

Ví dụ

White-collar crime affects many businesses in our community every year.

Tội phạm văn phòng ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp trong cộng đồng chúng ta mỗi năm.

White-collar crime does not include violent acts like robbery or assault.

Tội phạm văn phòng không bao gồm các hành vi bạo lực như cướp hoặc tấn công.

Is white-collar crime more common than street crime in urban areas?

Liệu tội phạm văn phòng có phổ biến hơn tội phạm đường phố ở khu vực đô thị không?

White-collar crime often involves fraud and embezzlement in corporations.

Tội phạm văn phòng thường liên quan đến gian lận và tham nhũng trong các tập đoàn.

Many people do not understand white-collar crime's serious consequences.

Nhiều người không hiểu hậu quả nghiêm trọng của tội phạm văn phòng.

05

Gian lận hoặc lừa đảo xảy ra trong môi trường kinh doanh hoặc nơi làm việc.

Fraud or deceit that takes place in a business or workplace setting

Ví dụ

White-collar crime affects many businesses in the United States each year.

Tội phạm văn phòng ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp ở Hoa Kỳ mỗi năm.

There is no white-collar crime reported in our local community this month.

Không có tội phạm văn phòng nào được báo cáo ở cộng đồng địa phương tháng này.

Is white-collar crime becoming more common in today's corporate world?

Liệu tội phạm văn phòng có trở nên phổ biến hơn trong thế giới doanh nghiệp hôm nay không?

White-collar crime often involves embezzlement in large corporations like Enron.

Tội phạm trắng cổ thường liên quan đến tham ô trong các tập đoàn lớn như Enron.

Many people do not realize how common white-collar crime has become.

Nhiều người không nhận ra tội phạm trắng cổ đã trở nên phổ biến như thế nào.

06

Tội phạm phi bạo lực do những người trong nghề nghiệp hoặc chuyên môn của họ thực hiện vì lợi ích tài chính.

Nonviolent crime committed for financial gain by people in their occupation or profession

Ví dụ

White-collar crime affects many businesses in the United States every year.

Tội phạm văn phòng ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp ở Hoa Kỳ mỗi năm.

White-collar crime does not involve violence or physical harm to others.

Tội phạm văn phòng không liên quan đến bạo lực hay gây hại cho người khác.

Is white-collar crime increasing in urban areas like New York City?

Liệu tội phạm văn phòng có đang gia tăng ở các khu đô thị như New York không?

White-collar crime affects many businesses in our local community.

Tội phạm văn phòng ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp trong cộng đồng địa phương.

Many people do not realize white-collar crime is a serious issue.

Nhiều người không nhận ra tội phạm văn phòng là một vấn đề nghiêm trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/white-collar crime/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with White-collar crime

Không có idiom phù hợp