Bản dịch của từ White-crowned trong tiếng Việt

White-crowned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

White-crowned (Adjective)

aɪt kɹaʊnd
aɪt kɹaʊnd
01

Có vương miện màu trắng.

Having a white crown.

Ví dụ

The white-crowned sparrow sings beautifully in our local park.

Chim sẻ có vương miện trắng hót rất hay trong công viên địa phương.

Many people do not notice the white-crowned birds in the trees.

Nhiều người không để ý đến những con chim có vương miện trắng trên cây.

Have you seen the white-crowned sparrows during your walks?

Bạn đã thấy những con chim sẻ có vương miện trắng trong những lần đi dạo chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/white-crowned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with White-crowned

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.