Bản dịch của từ White-crowned trong tiếng Việt
White-crowned

White-crowned (Adjective)
Có vương miện màu trắng.
Having a white crown.
The white-crowned sparrow sings beautifully in our local park.
Chim sẻ có vương miện trắng hót rất hay trong công viên địa phương.
Many people do not notice the white-crowned birds in the trees.
Nhiều người không để ý đến những con chim có vương miện trắng trên cây.
Have you seen the white-crowned sparrows during your walks?
Bạn đã thấy những con chim sẻ có vương miện trắng trong những lần đi dạo chưa?
Từ "white-crowned" là một tính từ mô tả màu sắc và đặc điểm của một đối tượng, thường được sử dụng để chỉ các loài chim có vương miện màu trắng trên đầu. Ví dụ điển hình là chim sẻ trắng vương miện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau trong cả văn viết lẫn văn nói. Tuy nhiên, sự khác biệt ít xuất hiện hơn so với những từ khác. "White-crowned" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh sinh học và tự nhiên để chỉ đặc điểm của các loài động vật, đặc biệt là trong lĩnh vực nghiên cứu về động vật học.
Từ "white-crowned" được cấu thành từ hai phần: "white" và "crowned". "White" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hwita", mang nghĩa là màu trắng, bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic. "Crowned" bắt nguồn từ động từ "crown", xuất phát từ tiếng Latinh "corona", nghĩa là vòng hoa hoặc vương miện. Sự kết hợp này chỉ những loài động vật hoặc thực vật có bộ lông hoặc bộ lông mào màu trắng, thể hiện sự trang nghiêm và thanh khiết, phản ánh ý nghĩa của hai thành phần này.
Từ "white-crowned" thường liên quan đến mô tả trong lĩnh vực sinh vật học, đặc biệt là khi nói về các loài chim như chim sẻ có vành trắng. Trong các thành phần của IELTS, từ này có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong phần đọc và viết, nơi sinh viên phải thảo luận hoặc mô tả đặc điểm của động vật. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong văn cảnh khoa học về sinh thái hoặc bảo tồn. Tần suất sử dụng của từ này vẫn hạn chế so với các từ vựng phổ thông hơn.