Bản dịch của từ White knuckle trong tiếng Việt

White knuckle

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

White knuckle (Idiom)

ˈwaɪtˈnə.kəl
ˈwaɪtˈnə.kəl
01

Được đánh dấu bằng sự phấn khích, căng thẳng hoặc e ngại.

Marked by excitement tension or apprehension.

Ví dụ

The white-knuckle ride at the amusement park was thrilling.

Cuộc đi chơi mạo hiểm ở công viên giải trí rất hồi hộp.

The student felt white-knuckled before giving a speech in class.

Học sinh cảm thấy hồi hộp trước khi phát biểu trong lớp.

Was the white-knuckle experience worth the adrenaline rush it provided?

Việc trải qua cảm giác hồi hộp đáng giá với lượng adrenaline mà nó mang lại không?

The white knuckle experience of public speaking can be nerve-wracking.

Trải nghiệm căng thẳng khi phát biểu trước công chúng.

She avoids white knuckle situations by preparing thoroughly for presentations.

Cô ấy tránh những tình huống căng thẳng bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng cho bài thuyết trình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/white knuckle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with White knuckle

Không có idiom phù hợp