Bản dịch của từ White-lined trong tiếng Việt

White-lined

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

White-lined (Adjective)

wˈaɪtlˌaɪnd
wˈaɪtlˌaɪnd
01

Được đánh dấu hoặc phác thảo bằng một hoặc nhiều đường màu trắng.

Marked or outlined with a white line or lines.

Ví dụ

The white-lined streets of New York attract many tourists each year.

Những con phố có đường viền trắng ở New York thu hút nhiều du khách mỗi năm.

The white-lined borders in the park are not very clear.

Các đường viền trắng trong công viên không rõ ràng lắm.

Are the white-lined paths in your neighborhood safe for walking?

Các lối đi có đường viền trắng trong khu phố của bạn có an toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/white-lined/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with White-lined

Không có idiom phù hợp