Bản dịch của từ White out trong tiếng Việt
White out
Noun [U/C]

White out (Noun)
wˈaɪt ˈaʊt
wˈaɪt ˈaʊt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Sự giảm đáng kể về tầm nhìn do tuyết bay, thường đi kèm với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
A significant reduction in visibility caused by blowing snow, often accompanied by severe weather conditions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with White out
Không có idiom phù hợp