Bản dịch của từ White out trong tiếng Việt

White out

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

White out (Noun)

wˈaɪt ˈaʊt
wˈaɪt ˈaʊt
01

Chất lỏng sửa chữa được sử dụng để che các lỗi trong việc viết hoặc gõ.

A correction fluid used to cover mistakes made in writing or typing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một trạng thái hoặc điều kiện mà tầm nhìn bị giảm nghiêm trọng do tuyết hoặc sương mù.

A state or condition where visibility is severely reduced due to snow or fog.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự giảm đáng kể về tầm nhìn do tuyết bay, thường đi kèm với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

A significant reduction in visibility caused by blowing snow, often accompanied by severe weather conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/white out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with White out

Không có idiom phù hợp