Bản dịch của từ White out trong tiếng Việt
White out
Noun [U/C]

White out(Noun)
wˈaɪt ˈaʊt
wˈaɪt ˈaʊt
Ví dụ
Ví dụ
03
Sự giảm đáng kể về tầm nhìn do tuyết bay, thường đi kèm với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
A significant reduction in visibility caused by blowing snow, often accompanied by severe weather conditions.
Ví dụ
