Bản dịch của từ White out trong tiếng Việt

White out

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

White out(Noun)

wˈaɪt ˈaʊt
wˈaɪt ˈaʊt
01

Chất lỏng sửa chữa được sử dụng để che các lỗi trong việc viết hoặc gõ.

A correction fluid used to cover mistakes made in writing or typing.

Ví dụ
02

Một trạng thái hoặc điều kiện mà tầm nhìn bị giảm nghiêm trọng do tuyết hoặc sương mù.

A state or condition where visibility is severely reduced due to snow or fog.

Ví dụ
03

Sự giảm đáng kể về tầm nhìn do tuyết bay, thường đi kèm với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

A significant reduction in visibility caused by blowing snow, often accompanied by severe weather conditions.

Ví dụ