Bản dịch của từ White-spotted trong tiếng Việt
White-spotted

White-spotted (Adjective)
Có đốm hoặc vết màu trắng hoặc sáng màu.
Having white or lightcoloured spots or markings.
The white-spotted cat is adorable.
Con mèo có vết trắng rất dễ thương.
The bird is not white-spotted.
Con chim không có vết trắng.
Is the white-spotted dog yours?
Con chó có vết trắng là của bạn à?
Từ "white-spotted" được sử dụng để miêu tả những vật thể hoặc sinh vật có các đốm màu trắng trên bề mặt. Nó thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để phân loại và mô tả các loài động, thực vật hay trong nghệ thuật để chỉ các mẫu hoa văn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm không khác nhau nhiều, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "white-spotted" có nguồn gốc từ tiền tố "white" và danh từ "spot". "White" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hwita", có nghĩa là màu sắc sáng, thường liên quan đến ánh sáng và tinh khiết. "Spot" đến từ tiếng Anh cổ "splot", có nghĩa là điểm hay chỗ. Sự kết hợp này phản ánh hình ảnh của sự xuất hiện của điểm màu trắng trên bề mặt. Ngày nay, "white-spotted" thường được sử dụng để mô tả các loài động vật hoặc thực vật có các đốm trắng trên cơ thể, mở rộng khái niệm về màu sắc và hình dáng trong lĩnh vực sinh học.
Từ "white-spotted" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi mô tả các đặc điểm tự nhiên hoặc sinh học. Từ này có tần suất thấp trong phần nghe và nói, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả động vật hoặc thực vật. Ngoài ra, trong các tình huống khoa học và sinh thái, "white-spotted" được dùng để chỉ các loài có đốm trắng, thường liên quan đến các nghiên cứu về đa dạng sinh học.