Bản dịch của từ White-spotted trong tiếng Việt

White-spotted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

White-spotted (Adjective)

01

Có đốm hoặc vết màu trắng hoặc sáng màu.

Having white or lightcoloured spots or markings.

Ví dụ

The white-spotted cat is adorable.

Con mèo có vết trắng rất dễ thương.

The bird is not white-spotted.

Con chim không có vết trắng.

Is the white-spotted dog yours?

Con chó có vết trắng là của bạn à?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/white-spotted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with White-spotted

Không có idiom phù hợp