Bản dịch của từ White water trong tiếng Việt

White water

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

White water (Noun)

aɪt wˈɑtəɹ
aɪt wˈɑtəɹ
01

Một loại sông có nước chảy xiết và chảy xiết.

A type of river that has rapid turbulent water.

Ví dụ

White water rafting is a popular activity among adventure enthusiasts.

Rafting trên nước trắng là một hoạt động phổ biến giữa những người yêu thích phiêu lưu.

Some people find white water intimidating and prefer calmer rivers instead.

Một số người thấy nước trắng đáng sợ và thích các con sông yên bình hơn.

Have you ever experienced the thrill of white water rafting in person?

Bạn đã từng trải nghiệm cảm giác hồi hộp khi rafting trên nước trắng chưa?

White water rafting is an exciting adventure sport for thrill-seekers.

Đi du ngoạn trên dòng nước xoáy trắng là một môn thể thao mạo hiểm hấp dẫn.

Some people find white water intimidating and prefer calmer river activities.

Một số người thấy dòng nước xoáy trắng đáng sợ và thích các hoạt động trên sông yên bình hơn.

02

Sự phấn khích của cuộc sống hoặc một trải nghiệm thú vị.

The excitement of life or an experience that is thrilling.

Ví dụ

White water rafting is an exhilarating adventure.

Đi thuyền trên dòng nước trắng là một cuộc phiêu lưu sôi động.

She dislikes white water activities due to safety concerns.

Cô ấy không thích tham gia các hoạt động trên dòng nước trắng vì lo lắng về an toàn.

Have you ever tried white water kayaking in the wild?

Bạn đã từng thử chèo kayak trên dòng nước trắng hoang dã chưa?

White water rafting is an exhilarating activity for adventure seekers.

Đi thuyền trên dòng nước trắng là một hoạt động sôi động cho người thích mạo hiểm.

Not everyone enjoys the rush of white water experiences in nature.

Không phải ai cũng thích cảm giác hối hả từ trải nghiệm dòng nước trắng tự nhiên.

03

Đề cập đến một tình huống đầy thử thách hoặc khó khăn.

Referring to a challenging or difficult situation.

Ví dụ

White water can be intimidating for novice kayakers.

Nước trắng có thể làm sợ hãi cho người chèo thuyền mới.

Avoiding white water is recommended for safety reasons.

Tránh nước trắng được khuyến nghị vì lý do an toàn.

Have you ever experienced white water rafting on a river?

Bạn đã từng trải nghiệm chèo thuyền nước trắng trên sông chưa?

Navigating through white water can be intimidating for beginners.

Điều hướng qua nước trắng có thể làm kinh hãi cho người mới bắt đầu.

Avoiding white water is crucial for safety during rafting expeditions.

Tránh nước trắng là quan trọng để đảm bảo an toàn trong chuyến đi cùng thuyền bè.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/white water/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with White water

Không có idiom phù hợp