Bản dịch của từ Whitelist trong tiếng Việt
Whitelist

Whitelist (Noun)
Danh sách những người hoặc vật được coi là có thể chấp nhận được hoặc đáng tin cậy.
A list of people or things considered to be acceptable or trustworthy.
The community created a whitelist of trusted volunteers for the event.
Cộng đồng đã tạo ra một danh sách chấp nhận những tình nguyện viên đáng tin cậy cho sự kiện.
They did not include anyone on the whitelist without proper verification.
Họ đã không bao gồm ai vào danh sách chấp nhận mà không có xác minh đúng.
Is your organization maintaining a whitelist for social media influencers?
Tổ chức của bạn có duy trì danh sách chấp nhận cho những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
Dạng danh từ của Whitelist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Whitelist | Whitelists |
Whitelist (Verb)
Đưa vào danh sách trắng.
Put on a whitelist.
We should whitelist community organizations for our social project funding.
Chúng ta nên đưa các tổ chức cộng đồng vào danh sách trắng cho dự án.
They do not whitelist any individuals without proper verification.
Họ không đưa bất kỳ cá nhân nào vào danh sách trắng mà không xác minh.
Should we whitelist local charities for the upcoming event?
Chúng ta có nên đưa các tổ chức từ thiện địa phương vào danh sách trắng không?
Dạng động từ của Whitelist (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whitelist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whitelisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whitelisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whitelists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whitelisting |
Từ "whitelist" có nghĩa là danh sách cho phép, thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và bảo mật để chỉ những địa chỉ IP, ứng dụng hoặc người dùng được phép truy cập vào hệ thống hoặc mạng mà không bị hạn chế. Phiên bản British English và American English của từ này giống nhau cả về cách viết lẫn nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "whitelist" cũng có thể được thay thế bởi "allowlist" nhằm giảm bớt ý nghĩa phân biệt.
Từ "whitelist" có nguồn gốc từ tiếng Anh, ghép từ "white" (màu trắng) và "list" (danh sách), biểu thị những đối tượng được phép hoặc được ưu tiên. Ở thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ những địa chỉ IP hoặc ứng dụng được cho phép truy cập vào hệ thống, trái ngược với "blacklist". Màu trắng thường được liên kết với sự thuần khiết, an toàn, chính điều này đã tạo ra sự tương đồng với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "whitelist" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, đặc biệt liên quan đến bảo mật mạng và quản lý quyền truy cập. Trong các phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong bài thi Nghe và Đọc, trong khi khả năng xuất hiện trong Writing và Speaking có thể xảy ra, nhất là khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến công nghệ và bảo mật. Từ này thường được dùng trong tài liệu kỹ thuật, bài viết về an ninh mạng, hoặc trong các cuộc trò chuyện về quản lý thông tin trong các tổ chức.