Bản dịch của từ Whitener trong tiếng Việt

Whitener

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whitener (Noun)

ˈaɪtnəɹ
hwˈaɪtnɚ
01

Chất dùng để làm trắng thứ gì đó, đặc biệt là chất tẩy rửa dùng trên quần áo.

A substance used to make something white especially a cleaning product used on clothes.

Ví dụ

The whitener removed the stains from my white shirt.

Chất làm trắng đã loại bỏ những vết bẩn trên áo sơ mi trắng của tôi.

I don't like using whitener as it can damage the fabric.

Tôi không thích sử dụng chất làm trắng vì nó có thể làm hỏng vải.

Is the whitener safe to use on colored clothes as well?

Chất làm trắng có an toàn khi sử dụng trên quần áo màu không?

Whitener (Noun Countable)

ˈaɪtnəɹ
hwˈaɪtnɚ
01

Một vật dùng để làm cho thứ gì đó trắng hơn, chẳng hạn như chất tẩy rửa quần áo hoặc răng.

An object used to make something whiter such as a cleaning agent for clothes or teeth.

Ví dụ

She used a whitener to make her teeth brighter for the interview.

Cô ấy đã sử dụng chất làm trắng để làm cho răng sáng hơn cho buổi phỏng vấn.

I don't trust that whitener for clothes; it always leaves stains.

Tôi không tin tưởng vào chất làm trắng đó cho quần áo; nó luôn để lại vết bẩn.

Did you buy the new whitener for the white shirt you wore?

Bạn đã mua chất làm trắng mới cho chiếc áo sơ mi trắng mà bạn mặc chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whitener/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whitener

Không có idiom phù hợp