Bản dịch của từ Whitener trong tiếng Việt
Whitener

Whitener (Noun)
The whitener removed the stains from my white shirt.
Chất làm trắng đã loại bỏ những vết bẩn trên áo sơ mi trắng của tôi.
I don't like using whitener as it can damage the fabric.
Tôi không thích sử dụng chất làm trắng vì nó có thể làm hỏng vải.
Is the whitener safe to use on colored clothes as well?
Chất làm trắng có an toàn khi sử dụng trên quần áo màu không?
Whitener (Noun Countable)
She used a whitener to make her teeth brighter for the interview.
Cô ấy đã sử dụng chất làm trắng để làm cho răng sáng hơn cho buổi phỏng vấn.
I don't trust that whitener for clothes; it always leaves stains.
Tôi không tin tưởng vào chất làm trắng đó cho quần áo; nó luôn để lại vết bẩn.
Did you buy the new whitener for the white shirt you wore?
Bạn đã mua chất làm trắng mới cho chiếc áo sơ mi trắng mà bạn mặc chưa?
Họ từ
Từ "whitener" được định nghĩa là chất làm trắng, thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa hoặc mỹ phẩm nhằm mục đích làm sáng màu da hoặc tăng tính sáng cho vải và giấy. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa và hình thức, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng "brightener" để chỉ các sản phẩm tương tự, tuy nhiên, "whitener" thường chỉ cụ thể hơn đến chất làm trắng. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện qua ngữ cảnh sử dụng và vùng địa lý.
Từ "whitener" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "whiten" (trắng ra) kết hợp với hậu tố "-er", thường được dùng để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động. "Whiten" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hwita" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hwaiz", có nghĩa là trắng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "whitener" được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc chất liệu làm sáng màu sắc, thể hiện sự phát triển từ nghĩa gốc về sự biến đổi màu sắc sang khả năng tẩy trắng.
Từ "whitener" không phải là một từ phổ biến trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm làm sáng màu, chẳng hạn như thuốc tẩy hoặc kem làm trắng da. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về mỹ phẩm, gia dụng hoặc các quy trình làm sạch, nhưng không phổ biến trong các tài liệu học thuật hay văn chương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp