Bản dịch của từ Whiteware trong tiếng Việt

Whiteware

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whiteware (Noun)

wˈaɪtwˌɛɹ
wˈaɪtwˌɛɹ
01

Hàng gia dụng cỡ lớn như tủ lạnh, máy giặt.

Large domestic goods such as refrigerators and washing machines.

Ví dụ

Whiteware appliances are common in modern households.

Các thiết bị điện gia dụng phổ biến trong các hộ gia đình hiện đại.

Not everyone can afford expensive whiteware items.

Không phải ai cũng có khả năng mua các mặt hàng điện gia dụng đắt tiền.

Are whiteware products essential for a comfortable lifestyle?

Các sản phẩm điện gia dụng cần thiết cho một lối sống thoải mái không?

Whiteware sales increased by 10% last year.

Doanh số hàng điện gia dụng tăng 10% năm ngoái.

Not everyone can afford expensive whiteware appliances.

Không phải ai cũng có thể mua được thiết bị điện gia dụng đắt tiền.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whiteware/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whiteware

Không có idiom phù hợp