Bản dịch của từ Wholesale trong tiếng Việt
Wholesale
Wholesale (Adjective)
The wholesale adoption of new technology improved efficiency in factories.
Việc áp dụng công nghệ mới trên quy mô lớn đã cải thiện hiệu suất trong các nhà máy.
The wholesale distribution of food aid reached thousands of families in need.
Việc phân phối viện trợ thực phẩm trên quy mô lớn đã đến hàng ngàn gia đình cần giúp đỡ.
The wholesale change in educational policies impacted students across the country.
Sự thay đổi toàn diện trong chính sách giáo dục đã ảnh hưởng đến sinh viên trên khắp đất nước.
Wholesale (Noun)
The wholesale of fresh produce supports local farmers economically.
Việc bán buôn sản phẩm nông sản hỗ trợ nông dân địa phương về mặt kinh tế.
Retailers purchase products in wholesale to stock their stores affordably.
Các nhà bán lẻ mua sản phẩm bán buôn để cung cấp hàng hóa cho cửa hàng của họ một cách phải chăng.
The wholesale market is bustling with activity early in the morning.
Chợ bán buôn rất sôi động với hoạt động vào sáng sớm.
Dạng danh từ của Wholesale (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wholesale | Wholesales |
Wholesale (Adverb)
Nói chung và một cách bừa bãi.
As a whole and in an indiscriminate way.
They bought groceries wholesale to save money for their family.
Họ mua hàng tạp hóa sỉ để tiết kiệm tiền cho gia đình của họ.
She didn't agree with the idea of wholesale distribution of resources.
Cô ấy không đồng ý với ý tưởng phân phối tài nguyên sỉ.
Did you discuss the benefits of wholesale pricing in your essay?
Bạn đã thảo luận về lợi ích của giá bán sỉ trong bài luận của bạn chưa?
She purchased the products wholesale for her small boutique.
Cô ấy mua sản phẩm bán buôn cho cửa hàng nhỏ của mình.
They decided against buying wholesale due to budget constraints.
Họ quyết định không mua bán buôn do hạn chế ngân sách.
Did you consider purchasing the items wholesale for your store?
Bạn đã xem xét mua hàng bán buôn cho cửa hàng của bạn chưa?
Dạng trạng từ của Wholesale (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wholesale Bán buôn | - | - |
Wholesale (Verb)
She decided to wholesale handmade items to local retailers.
Cô ấy quyết định bán buôn các mặt hàng làm thủ công cho các nhà bán lẻ địa phương.
He never wholesale products because he prefers direct consumer sales.
Anh ấy không bao giờ bán buôn sản phẩm vì anh ấy thích bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng.
Do you think it's better to wholesale or retail luxury goods?
Bạn có nghĩ rằng việc bán buôn hay bán lẻ hàng xa xỉ tốt hơn không?
Họ từ
"Wholesale" là thuật ngữ chỉ hoạt động buôn bán số lượng lớn hàng hóa, thường từ nhà sản xuất hoặc nhà phân phối đến các nhà bán lẻ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được phát âm là /ˈhoʊlseɪl/, còn trong tiếng Anh Mỹ là /ˈhoʊsɛl/. Từ này cũng có thể được sử dụng như một tính từ để chỉ giá cả thấp và bán với số lượng lớn. "Wholesale" là khái niệm rất quan trọng trong lĩnh vực thương mại và phân phối hàng hóa.
Từ "wholesale" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "hol" có nghĩa là "toàn bộ" và "sale" từ tiếng Pháp "saille", có nghĩa là "bán". Ban đầu, "wholesale" được dùng để chỉ hình thức bán lẻ cho các thương nhân hoặc nhà bán lẻ. Ngày nay, từ này không chỉ diễn tả việc bán hàng số lượng lớn với giá thấp hơn mà còn được sử dụng để chỉ các phương thức giao dịch thương mại quy mô lớn trong nền kinh tế hiện đại.
Từ "wholesale" thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và thương mại, thể hiện hình thức bán hàng số lượng lớn với mức giá ưu đãi. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Writing, nơi thí sinh cần trao đổi hoặc mô tả các hình thức thương mại. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tài liệu liên quan đến kinh tế và marketing, khi thảo luận về chiến lược phân phối và tối ưu hóa chi phí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp