Bản dịch của từ Why trong tiếng Việt
Why

Why (Adverb)
Tại sao, vì sao.
Why and why.
Why did she leave the party early?
Tại sao cô ấy rời bữa tiệc sớm?
I wonder why he didn't attend the meeting.
Tôi tự hỏi tại sao anh ấy không tham dự cuộc họp.
Tell me why you are upset.
Hãy nói cho tôi biết tại sao bạn buồn.
Why are you late?
Tại sao bạn đến muộn?
She asked why he didn't call.
Cô ấy hỏi tại sao anh ấy không gọi điện.
I wonder why he left suddenly.
Tôi tự hỏi tại sao anh ấy ra đi đột ngột.
He explained why he was late for the meeting.
Anh ấy giải thích tại sao anh ấy đến muộn cuộc họp.
She understood why her friend couldn't attend the party.
Cô ấy hiểu vì sao bạn cô ấy không thể tham dự buổi tiệc.
That's why they decided to cancel the event.
Đó là lý do họ quyết định hủy sự kiện.
Dạng trạng từ của Why (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Why Tại sao | - | - |
Why (Conjunction)
Tại sao, vì sao.
Why and why.
Why did she leave early? Why is he upset?
Tại sao cô ấy ra về sớm? Tại sao anh ấy buồn?
I wonder why she didn't attend the party.
Tôi tự hỏi tại sao cô ấy không tham dự buổi tiệc.
Why are you late? Why didn't you call?
Tại sao bạn đến muộn? Tại sao bạn không gọi điện?
Why (Noun)
Một lý do hoặc lời giải thích.
A reason or explanation.
She questioned the why behind his actions.
Cô ấy đã đặt câu hỏi về lý do đằng sau hành động của anh ấy.
Understanding the why can lead to better solutions.
Hiểu về lý do có thể dẫn đến các giải pháp tốt hơn.
The why of their disagreement remained a mystery.
Lý do của sự không đồng ý của họ vẫn là một bí ẩn.
Dạng danh từ của Why (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Why | Whys |
Why (Interjection)
Bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc phẫn nộ.
Why! I can't believe she said that at the party.
Tại sao! Tôi không thể tin cô ấy nói điều đó tại bữa tiệc.
Why, did you hear what happened at the charity event?
Tại sao, bạn đã nghe điều gì xảy ra tại sự kiện từ thiện chưa?
Why, I never expected him to act in such a way.
Tại sao, tôi không bao giờ mong anh ấy hành động như vậy.
Why, of course, I'd be happy to help you!
Tại sao, tất nhiên, tôi sẽ rất vui khi giúp bạn!
Why, that's fantastic news about Sarah's promotion!
Chuyện tại sao, đó là tin tuyệt vời về việc Sarah được thăng chức!
Why, I can't believe the turnout at yesterday's charity event!
Tại sao, tôi không thể tin vào sự tham gia của ngày hôm qua tại sự kiện từ thiện!
Họ từ
Từ “why” trong tiếng Anh là một từ nghi vấn được sử dụng để yêu cầu lý do hoặc nguyên nhân của một hành động, sự kiện hoặc tình huống. Trong ngữ pháp, “why” có thể được dùng để mở đầu câu hỏi hoặc đứng giữa câu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt trong hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa và phong cách giao tiếp.
Từ "why" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hwā", bắt nguồn từ ngữ nguyên Proto-Germanic *hwa, tương tự như từ "quod" trong tiếng Latinh. Ban đầu, "why" được sử dụng để diễn đạt lý do, nguyên nhân của một hành động hay sự kiện. Theo dòng thời gian, từ này đã phát triển thành một công cụ ngữ nghĩa quan trọng trong việc biểu đạt sự tò mò và yêu cầu thông tin, đồng thời phản ánh bản chất phân tích của con người trong việc tìm kiếm hiểu biết.
Từ "why" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh thi cử, từ này thường được sử dụng để đặt câu hỏi về lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc nào đó. Ngoài ra, "why" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận, tranh luận, hoặc trong văn viết khi người viết muốn làm rõ động cơ hoặc nghị luận một vấn đề. Việc sử dụng từ này thể hiện sự tìm kiếm hiểu biết sâu sắc và lý do ẩn sau các hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



