Bản dịch của từ Wicked trong tiếng Việt
Wicked

Wicked (Adjective)
Tinh nghịch tinh nghịch.
Playfully mischievous.
She had a wicked sense of humor.
Cô ấy có một tinh thần hài hước tinh nghịch.
The children's wicked pranks amused everyone at the party.
Những trò nghịch ngợm tinh nghịch của trẻ em làm mọi người vui cả trong buổi tiệc.
His wicked grin hinted at his playful nature.
Nụ cười tinh nghịch của anh ấy bày tỏ bản chất tinh nghịch của mình.
The party was wicked fun.
Bữa tiệc thật tuyệt vời.
She has a wicked sense of humor.
Cô ấy có gu hài hước tuyệt vời.
The concert was wickedly entertaining.
Buổi hòa nhạc thật làm vui vẻ.
The wicked stepmother mistreated Cinderella.
Người mẹ kế độc ác đã ngược đãi Cinderella.
The wicked scheme of the corrupt official caused chaos.
Kế hoạch độc ác của quan chức tham nhũng gây ra hỗn loạn.
The wicked intentions of the fraudster were exposed by the police.
Những ý định độc ác của kẻ lừa đảo đã bị cảnh sát phanh phui.
Dạng tính từ của Wicked (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wicked Xấu | Wickeder Kẻ ác | Wickedest Ác nhất |
Wicked Xấu | More wicked Ác hơn | Most wicked Ác nhất |
Họ từ
Từ "wicked" trong tiếng Anh có nghĩa là "độc ác", "xấu xa" hoặc "tồi tệ". Trong tiếng Anh Anh, "wicked" thường được sử dụng để mô tả hành vi xấu hoặc tính cách đê tiện. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể mang nghĩa tích cực, như trong các cụm từ mô tả điều gì đó thú vị hoặc tuyệt vời, ví dụ "a wicked sense of humor". Sự khác biệt này thể hiện rõ trong ngữ cảnh văn hóa và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "wicked" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wicca", có nghĩa là "hồ ly" hoặc "mưu mô", bắt nguồn từ Proto-Germanic *wikkaz. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến những hành động xấu xa, thường liên quan đến phép thuật đen. Qua thời gian, từ này dần phát triển để chỉ những người hoặc hành động xấu, phản đạo và bất quy tắc trong xã hội. Ngày nay, "wicked" không chỉ gợi lên sự tàn ác mà còn có thể mang ý nghĩa tích cực trong một số ngữ cảnh, cho thấy sự biến đổi linh hoạt trong ngôn ngữ.
Từ "wicked" thường xuyên xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học thường sử dụng để mô tả tính cách tiêu cực hoặc hành động xấu. Trong phần đọc và nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn chương hoặc phê bình văn hóa, củng cố ý nghĩa của nó trong các tình huống xã hội. Ngoài ra, "wicked" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, thường mang nghĩa hài hước hoặc tích cực, khi chỉ sự xuất sắc hoặc thú vị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp