Bản dịch của từ Wickedly trong tiếng Việt

Wickedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wickedly (Adverb)

wˈɪkɪdli
wˈɪkɪdli
01

Một cách độc ác.

In a wicked manner.

Ví dụ

She laughed wickedly at his misfortune.

Cô ấy cười ác quỷ khi anh ta gặp rủi ro.

The villain wickedly plotted his evil scheme.

Kẻ phản diện âm mưu ác quỷ kế hoạch độc ác của mình.

The gossip spread wickedly throughout the small town.

Lời đồn lan truyền ác quỷ khắp thị trấn nhỏ.

02

(mỹ, tiếng lóng) rất.

Us slang very.

Ví dụ

She danced wickedly at the party.

Cô ấy nhảy múa rất tuyệt tại bữa tiệc.

He sang wickedly well during karaoke.

Anh ấy hát rất tuyệt trong karaoke.

The comedian told jokes wickedly, making everyone laugh.

Người hài kịch kể chuyện cười rất tuyệt, khiến mọi người cười.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wickedly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wickedly

Không có idiom phù hợp