Bản dịch của từ Wickedly trong tiếng Việt

Wickedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wickedly(Adverb)

wˈɪkɪdli
wˈɪkɪdli
01

Một cách độc ác.

In a wicked manner.

Ví dụ
02

(Mỹ, tiếng lóng) rất.

US slang very.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ