Bản dịch của từ Wickedly trong tiếng Việt
Wickedly

Wickedly (Adverb)
Một cách độc ác.
In a wicked manner.
She laughed wickedly at his misfortune.
Cô ấy cười ác quỷ khi anh ta gặp rủi ro.
The villain wickedly plotted his evil scheme.
Kẻ phản diện âm mưu ác quỷ kế hoạch độc ác của mình.
The gossip spread wickedly throughout the small town.
Lời đồn lan truyền ác quỷ khắp thị trấn nhỏ.
(mỹ, tiếng lóng) rất.
Us slang very.
She danced wickedly at the party.
Cô ấy nhảy múa rất tuyệt tại bữa tiệc.
He sang wickedly well during karaoke.
Anh ấy hát rất tuyệt trong karaoke.
The comedian told jokes wickedly, making everyone laugh.
Người hài kịch kể chuyện cười rất tuyệt, khiến mọi người cười.
Họ từ
Từ "wickedly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách ác độc" hoặc "một cách tinh ranh". Trong văn cảnh hiện đại, từ này còn được sử dụng để diễn đạt một điều gì đó thú vị hoặc hấp dẫn, ví dụ như "wickedly funny" (vui vẻ một cách tinh quái). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết là giống nhau, nhưng "wickedly" trong tiếng Anh Anh có thể mang ý nghĩa đùa cợt mạnh mẽ hơn trong các tình huống thông thường.
Từ "wickedly" bắt nguồn từ "wicked", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wiccæd", có nghĩa là "ác độc". Chữ này liên quan đến gốc từ Latin "vincere", có nghĩa là "thắng lợi", mặc dù trong ngữ cảnh của từ này, ý nghĩa đã chuyển sang sự ác độc, xấu xa. Qua thời gian, "wickedly" đã được sử dụng để miêu tả hành vi hoặc hành động một cách tinh quái hoặc khéo léo, thường mang tính chất mỉa mai hoặc hài hước trong các ngữ cảnh hiện đại.
Từ "wickedly" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng do ngữ cảnh hơi tiêu cực hoặc không chính thức. Trong các văn cảnh khác, "wickedly" được dùng để mô tả hành động hoặc việc làm một cách thông minh, thường liên quan đến sự tinh ranh, hài hước hoặc những mánh khóe. Từ này có thể thấy trong văn chương, phim ảnh, và các cuộc trò chuyện phi chính thức giữa bạn bè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp