Bản dịch của từ Wickerwork trong tiếng Việt
Wickerwork

Wickerwork (Noun)
Đan liễu.
Wicker.
Wickerwork is a traditional craft in many cultures.
Nghề làm đồ vật từ tre là một nghề truyền thống trong nhiều văn hóa.
Some people find wickerwork challenging to learn.
Một số người thấy việc học làm đồ vật từ tre là thách thức.
Is wickerwork popular in your country for home decorations?
Việc làm đồ vật từ tre phổ biến ở quốc gia của bạn để trang trí nhà không?
Họ từ
Wickerwork, hay còn gọi là đan lát, là nghệ thuật tạo ra các sản phẩm từ những vật liệu tự nhiên như giây, cỏ, hoặc gỗ mềm qua quá trình đan xen. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng và ngữ cảnh. Wickerwork chủ yếu được ứng dụng trong sản xuất đồ nội thất và vật dụng trang trí, với đặc trưng là tính linh hoạt và độ bền cao của sản phẩm.
Từ "wickerwork" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "wicker" (giỏ) và "work" (công việc). "Wicker" bắt nguồn từ từ tiếng Saxon "wicker", có nghĩa là "khung", liên quan đến việc đan lát vật liệu tự nhiên như cây liễu hoặc giây. Trong lịch sử, wickerwork đã được sử dụng để tạo ra các sản phẩm bền vững và linh hoạt. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ các sản phẩm đan từ vật liệu nhẹ, thể hiện sự khéo léo và tinh tế trong nghệ thuật thủ công.
Từ "wickerwork" thường không xuất hiện phổ biến trong bài thi IELTS, cả bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghệ thuật và thủ công, từ này được sử dụng để mô tả các sản phẩm làm từ vật liệu nhẹ như mây hoặc tre, thường được dùng trong trang trí nội thất hoặc đồ gia dụng. "Wickerwork" phổ biến trong các cuộc thảo luận về văn hóa truyền thống và nghệ thuật thủ công, đặc biệt ở những khu vực có ngành công nghiệp thủ công phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp