Bản dịch của từ Wickerwork trong tiếng Việt

Wickerwork

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wickerwork (Noun)

wˈɪkəɹwɝɹk
wˈɪkəɹwɝɹk
01

Đan liễu.

Wicker.

Ví dụ

Wickerwork is a traditional craft in many cultures.

Nghề làm đồ vật từ tre là một nghề truyền thống trong nhiều văn hóa.

Some people find wickerwork challenging to learn.

Một số người thấy việc học làm đồ vật từ tre là thách thức.

Is wickerwork popular in your country for home decorations?

Việc làm đồ vật từ tre phổ biến ở quốc gia của bạn để trang trí nhà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wickerwork/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wickerwork

Không có idiom phù hợp